(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counterpart
B2

counterpart

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đồng cấp đối tác tương ứng người có vai trò tương đương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterpart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật giữ một vị trí hoặc thực hiện một chức năng tương ứng với vị trí hoặc chức năng của một người hoặc vật khác ở một địa điểm hoặc tổ chức khác.

Definition (English Meaning)

A person or thing holding a position or performing a function that corresponds to that of someone or something else in a different place or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Counterpart'

  • "The Prime Minister met with his European counterparts to discuss climate change."

    "Thủ tướng đã gặp gỡ những người đồng cấp châu Âu của mình để thảo luận về biến đổi khí hậu."

  • "Our company has a counterpart in Germany."

    "Công ty chúng tôi có một đối tác tương ứng ở Đức."

  • "I spoke to my counterpart in the London office."

    "Tôi đã nói chuyện với người đồng cấp của tôi ở văn phòng London."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counterpart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(bản gốc)
different(khác biệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Counterpart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'counterpart' thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật có vai trò hoặc vị trí tương đương trong một bối cảnh khác. Nó nhấn mạnh sự tương ứng về chức năng hoặc vị trí, không nhất thiết phải là sự giống hệt nhau. Ví dụ, 'the French president and his American counterpart' chỉ hai người đứng đầu nhà nước có vai trò tương tự ở hai quốc gia khác nhau. Khác với 'equivalent' (tương đương) nhấn mạnh sự ngang bằng về giá trị hoặc tác dụng, 'counterpart' tập trung vào sự tương ứng về vị trí hoặc vai trò trong một hệ thống hoặc tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in from

* **to:** Dùng để chỉ đối tượng mà 'counterpart' tương ứng. Ví dụ: 'The Minister will meet his counterpart *to* discuss the new policy.'
* **in:** Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc tổ chức mà 'counterpart' thuộc về. Ví dụ: 'She is the counterpart *in* the marketing department.'
* **from:** Dùng để chỉ nơi xuất xứ hoặc tổ chức mà counterpart đến từ. Ví dụ: 'Our sales director spoke with his counterpart *from* headquarters.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterpart'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)