(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ courses
B1

courses

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khóa học môn học lộ trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các bài học hoặc bài giảng về một chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A series of lessons or lectures on a particular subject.

Ví dụ Thực tế với 'Courses'

  • "She is taking several courses this semester."

    "Cô ấy đang tham gia một vài khóa học trong học kỳ này."

  • "The university offers a wide range of courses."

    "Trường đại học cung cấp một loạt các khóa học."

  • "I'm enrolled in a course on web design."

    "Tôi đã đăng ký một khóa học về thiết kế web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Courses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: courses
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

class(lớp học)
program(chương trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Courses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một chương trình học có cấu trúc, kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định và dẫn đến một kết quả cụ thể (ví dụ: chứng chỉ, bằng cấp). Khác với 'lessons' (các bài học đơn lẻ) hoặc 'lectures' (các bài giảng riêng lẻ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Sử dụng 'in' khi nói về việc tham gia một khóa học ('He is taking a course *in* mathematics'). Sử dụng 'on' khi nói về nội dung của khóa học ('The course *on* art history was fascinating').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Courses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)