trials
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc kiểm tra chính thức các bằng chứng trước một thẩm phán, và thường là trước một bồi thẩm đoàn, để quyết định tội hay vô tội trong một vụ án hình sự hoặc dân sự.
Definition (English Meaning)
A formal examination of evidence before a judge, and typically before a jury, in order to decide guilt or innocence in a case of criminal or civil proceedings.
Ví dụ Thực tế với 'Trials'
-
"The trial is expected to last several weeks."
"Phiên tòa dự kiến sẽ kéo dài vài tuần."
-
"They are on trial for conspiracy."
"Họ đang bị xét xử vì tội âm mưu."
-
"The new software is undergoing trials."
"Phần mềm mới đang trải qua quá trình thử nghiệm."
-
"She overcame many trials to achieve her goals."
"Cô ấy đã vượt qua nhiều thử thách để đạt được mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trials'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường được dùng trong bối cảnh pháp luật. 'Trial' nhấn mạnh quá trình xét xử công khai, có sự tham gia của các bên liên quan, và nhằm đưa ra một phán quyết cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'on trial' (đang bị xét xử), 'in a trial' (trong một phiên tòa). Giới từ 'on' nhấn mạnh trạng thái bị xét xử, còn 'in' chỉ địa điểm hoặc bối cảnh phiên tòa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trials'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Undergoing trials is a necessary step for many aspiring athletes.
|
Việc trải qua các thử thách là một bước cần thiết cho nhiều vận động viên đầy tham vọng. |
| Phủ định |
Avoiding trials isn't a viable strategy for personal growth.
|
Tránh né các thử thách không phải là một chiến lược khả thi cho sự phát triển cá nhân. |
| Nghi vấn |
Is facing trials essential for building resilience?
|
Đối mặt với các thử thách có cần thiết để xây dựng khả năng phục hồi không? |