cowboy hat
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cowboy hat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc mũ có chóp cao và vành rộng, theo truyền thống được các cao bồi đội.
Definition (English Meaning)
A high-crowned, wide-brimmed hat traditionally worn by cowboys.
Ví dụ Thực tế với 'Cowboy hat'
-
"He was wearing a cowboy hat and boots."
"Anh ấy đội một chiếc mũ cao bồi và đi ủng."
-
"The cowboy hat is a symbol of the American West."
"Mũ cao bồi là một biểu tượng của miền Tây nước Mỹ."
-
"She bought a new cowboy hat for the rodeo."
"Cô ấy đã mua một chiếc mũ cao bồi mới cho hội thi rodeo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cowboy hat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cowboy hat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cowboy hat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mũ cao bồi là một biểu tượng văn hóa của miền Tây nước Mỹ, gắn liền với hình ảnh những người chăn gia súc trên lưng ngựa. Thiết kế của mũ (chóp cao, vành rộng) giúp bảo vệ người đội khỏi nắng nóng và mưa gió. Ngày nay, mũ cao bồi được mặc trong các dịp lễ hội, sự kiện văn hóa, hoặc chỉ đơn giản là một phụ kiện thời trang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ được dùng để mô tả mũ có đặc điểm gì đó: 'a cowboy hat with a feather'. 'In' được dùng để mô tả ai đó đang đội mũ: 'a man in a cowboy hat'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cowboy hat'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he wore a cowboy hat to the opera surprised everyone.
|
Việc anh ấy đội một chiếc mũ cao bồi đến nhà hát opera đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she actually owns a cowboy hat is not clear.
|
Việc cô ấy có thực sự sở hữu một chiếc mũ cao bồi hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether he decided to buy the cowboy hat is still a mystery.
|
Việc anh ấy có quyết định mua chiếc mũ cao bồi hay không vẫn còn là một bí ẩn. |