cowboy boots
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cowboy boots'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loại ủng cao cổ truyền thống được các chàng cao bồi mặc, thường có mũi nhọn, gót cao và các đường khâu trang trí.
Definition (English Meaning)
High-shafted boots traditionally worn by cowboys, characterized by a pointed toe, high heel, and often decorative stitching.
Ví dụ Thực tế với 'Cowboy boots'
-
"He wore cowboy boots to the rodeo."
"Anh ấy đi ủng cao bồi đến buổi rodeo."
-
"Cowboy boots are a popular fashion statement in some parts of the United States."
"Ủng cao bồi là một tuyên ngôn thời trang phổ biến ở một số vùng của Hoa Kỳ."
-
"She paired her dress with a pair of vintage cowboy boots."
"Cô ấy kết hợp chiếc váy của mình với một đôi ủng cao bồi cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cowboy boots'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cowboy boots
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cowboy boots'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được làm từ da bò (cowhide), nhưng cũng có thể được làm từ các loại da khác. Cowboy boots không chỉ là một món đồ thời trang mà còn mang đậm dấu ấn văn hóa miền Tây nước Mỹ, gắn liền với hình ảnh những người chăn gia súc dũng cảm và tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" được dùng để chỉ việc mặc hoặc mang cowboy boots trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'He looked good in his cowboy boots.' (Anh ta trông rất bảnh bao trong đôi ủng cao bồi của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cowboy boots'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wears cowboy boots to the rodeo every year.
|
Cô ấy mang giày cao bồi đến hội rodeo mỗi năm. |
| Phủ định |
They don't sell cowboy boots at that shoe store.
|
Họ không bán giày cao bồi ở cửa hàng giày đó. |
| Nghi vấn |
Where did you buy your cowboy boots?
|
Bạn đã mua đôi giày cao bồi của bạn ở đâu? |