(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ western wear
B1

western wear

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quần áo miền Tây phong cách quần áo miền Tây trang phục miền Tây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Western wear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phong cách quần áo bắt nguồn từ, hoặc tương tự như, phong cách được mặc ở miền Tây Hoa Kỳ thế kỷ 19.

Definition (English Meaning)

Clothing styles derived from, or similar to, the styles worn in the 19th-century American West.

Ví dụ Thực tế với 'Western wear'

  • "Many tourists buy western wear when visiting Texas."

    "Nhiều khách du lịch mua quần áo miền Tây khi đến thăm Texas."

  • "She loves to dress in western wear for the rodeo."

    "Cô ấy thích mặc quần áo miền Tây đến xem rodeo."

  • "The store specializes in high-quality western wear."

    "Cửa hàng chuyên về quần áo miền Tây chất lượng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Western wear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: western wear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cowboy clothes(quần áo cao bồi)
cowgirl attire(trang phục nữ cao bồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cowboy boots(ủng cao bồi)
denim jeans(quần jean denim)
cowboy hat(mũ cao bồi)
bolo tie(dây cà vạt bolo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Western wear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Western wear” thường bao gồm các món đồ như quần jean, áo sơ mi ca rô, ủng cao bồi, mũ cao bồi, thắt lưng da bản lớn với khóa đặc trưng, áo khoác denim hoặc da lộn có tua rua. Nó không chỉ là quần áo mà còn là một phong cách thể hiện sự tự do, phóng khoáng và tinh thần phiêu lưu của miền Tây nước Mỹ. So với 'casual wear' (quần áo thường ngày), 'western wear' mang tính đặc trưng và dễ nhận diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Western wear'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Western wear is popular in many rural areas.
Quần áo miền Tây rất phổ biến ở nhiều vùng nông thôn.
Phủ định
He doesn't usually wear western wear to the office.
Anh ấy thường không mặc quần áo miền Tây đến văn phòng.
Nghi vấn
Is western wear appropriate for the wedding?
Quần áo miền Tây có phù hợp cho đám cưới không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had gone to the rodeo, she would wear western wear now.
Nếu cô ấy đã đi xem rodeo, bây giờ cô ấy đã mặc đồ western.
Phủ định
If they weren't attending a country music festival, they wouldn't have bought so much western wear.
Nếu họ không tham dự lễ hội nhạc đồng quê, họ đã không mua nhiều đồ western đến vậy.
Nghi vấn
If he had visited Texas, would he wear western wear regularly now?
Nếu anh ấy đã đến thăm Texas, liệu bây giờ anh ấy có thường xuyên mặc đồ western không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been wearing western wear since she moved to Texas.
Cô ấy đã mặc đồ phương Tây từ khi chuyển đến Texas.
Phủ định
They haven't been buying much western wear lately.
Gần đây họ không mua nhiều đồ phương Tây.
Nghi vấn
Has he been designing western wear for the rodeo?
Anh ấy có đang thiết kế đồ phương Tây cho hội chợ rodeo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)