(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controls
B1

controls

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát điều khiển khống chế nắm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controls'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương tiện để hạn chế hoặc điều chỉnh một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The means of limiting or regulating something.

Ví dụ Thực tế với 'Controls'

  • "The pilot lost control of the aircraft."

    "Phi công mất kiểm soát máy bay."

  • "The government controls the media."

    "Chính phủ kiểm soát truyền thông."

  • "The machine controls the temperature automatically."

    "Máy móc tự động kiểm soát nhiệt độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controls'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(thả)
lose(mất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Controls'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ số nhiều, 'controls' thường chỉ các công cụ, thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để điều khiển hoặc quản lý một quá trình, máy móc, hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controls'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)