controls
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controls'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương tiện để hạn chế hoặc điều chỉnh một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Controls'
-
"The pilot lost control of the aircraft."
"Phi công mất kiểm soát máy bay."
-
"The government controls the media."
"Chính phủ kiểm soát truyền thông."
-
"The machine controls the temperature automatically."
"Máy móc tự động kiểm soát nhiệt độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Controls'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Controls'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ số nhiều, 'controls' thường chỉ các công cụ, thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để điều khiển hoặc quản lý một quá trình, máy móc, hoặc hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Controls'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.