crap
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thứ gì đó vô giá trị hoặc chất lượng rất kém; vớ vẩn, nhảm nhí.
Ví dụ Thực tế với 'Crap'
-
"This movie is complete crap."
"Bộ phim này hoàn toàn là đồ vớ vẩn."
-
"Don't give me that crap!"
"Đừng có nói nhảm nhí với tôi!"
-
"The website is full of crap."
"Trang web đầy những thứ vô giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crap
- Verb: crap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crap' thường được dùng để diễn tả sự không hài lòng hoặc khinh miệt đối với một vật gì đó hoặc một ý tưởng nào đó. Nó mang tính chất suồng sã và đôi khi thô tục. So với các từ đồng nghĩa như 'rubbish' (Anh-Anh) hoặc 'garbage' (Mỹ-Anh), 'crap' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự chán ghét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Crap about/on: Thường dùng để diễn tả việc nói chuyện vớ vẩn, nhảm nhí về điều gì đó.
Ví dụ: He's always talking crap about politics. (Anh ta luôn nói nhảm nhí về chính trị.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crap'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That's a load of crap.
|
Đúng là một đống vớ vẩn. |
| Phủ định |
I don't want to hear any more of that crap.
|
Tôi không muốn nghe thêm bất kỳ điều vớ vẩn nào nữa. |
| Nghi vấn |
Is this crap really necessary?
|
Cái thứ vớ vẩn này có thực sự cần thiết không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Crap less and listen more!
|
Ít nói nhảm hơn và lắng nghe nhiều hơn! |
| Phủ định |
Don't crap about things you don't understand.
|
Đừng nói nhảm về những điều bạn không hiểu. |
| Nghi vấn |
Do crap some sense into him!
|
Hãy nhồi nhét một chút ý thức vào đầu anh ta đi! |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is finished, the team will have been crapping on about the impossible deadlines for months.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cả đội đã cằn nhằn về thời hạn không thể trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
He won't have been crapping on about his ex-girlfriend for much longer, I hope.
|
Tôi hy vọng anh ta sẽ không cằn nhằn về bạn gái cũ của mình lâu hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Will she have been crapping all over his suggestions during the whole meeting?
|
Liệu cô ấy có chê bai tất cả các đề xuất của anh ấy trong suốt cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had crapped all over his reputation before he could defend himself.
|
Cô ta đã bôi nhọ danh tiếng của anh ấy trước khi anh ấy có thể tự vệ. |
| Phủ định |
They had not crapped up the entire house; only the living room was a mess.
|
Họ đã không làm bừa bộn cả căn nhà; chỉ có phòng khách là bừa bộn. |
| Nghi vấn |
Had he crapped out of the competition before the final round?
|
Anh ấy đã bỏ cuộc khỏi cuộc thi trước vòng chung kết sao? |