(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crap
B1

crap

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vớ vẩn nhảm nhí đồ bỏ đi tào lao đi ị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thứ gì đó vô giá trị hoặc chất lượng rất kém; vớ vẩn, nhảm nhí.

Definition (English Meaning)

Something that is worthless or of very poor quality; nonsense.

Ví dụ Thực tế với 'Crap'

  • "This movie is complete crap."

    "Bộ phim này hoàn toàn là đồ vớ vẩn."

  • "Don't give me that crap!"

    "Đừng có nói nhảm nhí với tôi!"

  • "The website is full of crap."

    "Trang web đầy những thứ vô giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crap
  • Verb: crap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Crap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crap' thường được dùng để diễn tả sự không hài lòng hoặc khinh miệt đối với một vật gì đó hoặc một ý tưởng nào đó. Nó mang tính chất suồng sã và đôi khi thô tục. So với các từ đồng nghĩa như 'rubbish' (Anh-Anh) hoặc 'garbage' (Mỹ-Anh), 'crap' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự chán ghét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Crap about/on: Thường dùng để diễn tả việc nói chuyện vớ vẩn, nhảm nhí về điều gì đó.
Ví dụ: He's always talking crap about politics. (Anh ta luôn nói nhảm nhí về chính trị.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crap'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That's a load of crap.
Đúng là một đống vớ vẩn.
Phủ định
I don't want to hear any more of that crap.
Tôi không muốn nghe thêm bất kỳ điều vớ vẩn nào nữa.
Nghi vấn
Is this crap really necessary?
Cái thứ vớ vẩn này có thực sự cần thiết không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Crap less and listen more!
Ít nói nhảm hơn và lắng nghe nhiều hơn!
Phủ định
Don't crap about things you don't understand.
Đừng nói nhảm về những điều bạn không hiểu.
Nghi vấn
Do crap some sense into him!
Hãy nhồi nhét một chút ý thức vào đầu anh ta đi!

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is finished, the team will have been crapping on about the impossible deadlines for months.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cả đội đã cằn nhằn về thời hạn không thể trong nhiều tháng.
Phủ định
He won't have been crapping on about his ex-girlfriend for much longer, I hope.
Tôi hy vọng anh ta sẽ không cằn nhằn về bạn gái cũ của mình lâu hơn nữa.
Nghi vấn
Will she have been crapping all over his suggestions during the whole meeting?
Liệu cô ấy có chê bai tất cả các đề xuất của anh ấy trong suốt cuộc họp không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had crapped all over his reputation before he could defend himself.
Cô ta đã bôi nhọ danh tiếng của anh ấy trước khi anh ấy có thể tự vệ.
Phủ định
They had not crapped up the entire house; only the living room was a mess.
Họ đã không làm bừa bộn cả căn nhà; chỉ có phòng khách là bừa bộn.
Nghi vấn
Had he crapped out of the competition before the final round?
Anh ấy đã bỏ cuộc khỏi cuộc thi trước vòng chung kết sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)