shit
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân; chất thải.
Ví dụ Thực tế với 'Shit'
-
"The dog left a pile of shit on the lawn."
"Con chó để lại một đống phân trên bãi cỏ."
-
"Get your shit together!"
"Hãy kiểm soát bản thân đi!"
-
"I don't give a shit."
"Tôi không quan tâm."
-
"That's the shit!"
"Tuyệt vời!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Shit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yes
- Verb: yes
- Adjective: yes
- Adverb: yes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa gốc và trực tiếp nhất. Thường được coi là thô tục. Có thể được sử dụng để chỉ chất thải của người hoặc động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Shit on" (figurative): treat with contempt. "Shit about" (informal): waste time.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.