(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shit
B2

shit

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cứt ỉa đồ bỏ đi vớ vẩn tệ hại vãi (trong 'sợ vãi')
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân; chất thải.

Definition (English Meaning)

Excrement; feces.

Ví dụ Thực tế với 'Shit'

  • "The dog left a pile of shit on the lawn."

    "Con chó để lại một đống phân trên bãi cỏ."

  • "Get your shit together!"

    "Hãy kiểm soát bản thân đi!"

  • "I don't give a shit."

    "Tôi không quan tâm."

  • "That's the shit!"

    "Tuyệt vời!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yes
  • Verb: yes
  • Adjective: yes
  • Adverb: yes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crap(rác rưởi)
excrement(chất thải)
rubbish(vô nghĩa)
bullshit(vớ vẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

feces(phân)
poop(ị)
dung(phân (động vật))

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary (Vulgar/Taboo)

Ghi chú Cách dùng 'Shit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa gốc và trực tiếp nhất. Thường được coi là thô tục. Có thể được sử dụng để chỉ chất thải của người hoặc động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

"Shit on" (figurative): treat with contempt. "Shit about" (informal): waste time.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)