(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lunatic
B2

lunatic

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ điên người điên người mất trí điên rồ ngu ngốc lập dị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lunatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bị bệnh tâm thần (không dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật; được coi là xúc phạm).

Definition (English Meaning)

A mentally ill person (not in technical use; considered offensive)

Ví dụ Thực tế với 'Lunatic'

  • "It's offensive to refer to someone with mental health issues as a lunatic."

    "Việc gọi một người có vấn đề về sức khỏe tâm thần là 'lunatic' là xúc phạm."

  • "He drove like a lunatic."

    "Anh ta lái xe như một kẻ điên."

  • "The policy is complete lunacy."

    "Chính sách này hoàn toàn là sự điên rồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lunatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lunatic
  • Adjective: lunatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insane(điên cuồng)
mad(điên)
crazy(điên, khùng)
foolish(ngu ngốc)
eccentric(lập dị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Lunatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lunatic' ngày nay được coi là xúc phạm và không nên sử dụng để mô tả người mắc bệnh tâm thần. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người được cho là bị ảnh hưởng bởi mặt trăng (luna). Nên sử dụng các thuật ngữ chính xác và tôn trọng hơn như 'person with a mental illness' hoặc 'person with a mental health condition'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lunatic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he acted like a lunatic, the police took him into custody.
Bởi vì anh ta hành động như một kẻ điên, cảnh sát đã bắt giữ anh ta.
Phủ định
Although he seemed calm, he wasn't a lunatic as some people suggested.
Mặc dù anh ta có vẻ bình tĩnh, anh ta không phải là một kẻ điên như một số người gợi ý.
Nghi vấn
If she calls him a lunatic again, will he finally lose his temper?
Nếu cô ấy gọi anh ta là một kẻ điên một lần nữa, liệu anh ta có mất bình tĩnh không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Good heavens, he's driving like a lunatic!
Lạy Chúa tôi, anh ta lái xe như một kẻ điên!
Phủ định
Oh dear, she isn't acting like a lunatic, is she?
Ôi trời, cô ấy không hành động như một người điên, phải không?
Nghi vấn
My goodness, are they really calling him a lunatic?
Ôi trời ơi, họ thực sự gọi anh ta là một kẻ điên sao?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lunatic screamed at the moon.
Người điên la hét vào mặt trăng.
Phủ định
He is not a lunatic, he is just eccentric.
Anh ta không phải là một người điên, anh ta chỉ là lập dị.
Nghi vấn
Are you calling me a lunatic?
Bạn đang gọi tôi là một kẻ điên à?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the moon is full, the lunatic howls at night.
Nếu trăng tròn, kẻ điên tru lên vào ban đêm.
Phủ định
When someone calls him a lunatic, he doesn't react.
Khi ai đó gọi anh ta là một kẻ điên, anh ta không phản ứng.
Nghi vấn
If the patient acts like a lunatic, does the doctor sedate him?
Nếu bệnh nhân hành động như một kẻ điên, bác sĩ có cho anh ta dùng thuốc an thần không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been acting like a lunatic before the police arrived.
Anh ta đã cư xử như một kẻ điên trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
She hadn't been driving like a lunatic; the accident was caused by the other driver.
Cô ấy đã không lái xe như một người điên; tai nạn là do người lái xe khác gây ra.
Nghi vấn
Had they been treating him like a lunatic before he snapped?
Có phải họ đã đối xử với anh ta như một kẻ điên trước khi anh ta nổi điên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)