(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credit history
B2

credit history

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lịch sử tín dụng hồ sơ tín dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit history'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lịch sử tín dụng là hồ sơ về khả năng trả nợ của người vay. Nó bao gồm thông tin về các khoản thanh toán trễ và phá sản.

Definition (English Meaning)

A record of a borrower's responsible repayment of debts. It includes information about late payments and bankruptcy.

Ví dụ Thực tế với 'Credit history'

  • "Your credit history is a major factor in whether a lender will approve your loan application."

    "Lịch sử tín dụng của bạn là một yếu tố quan trọng trong việc liệu người cho vay có chấp thuận đơn xin vay của bạn hay không."

  • "The bank denied his loan application because of his poor credit history."

    "Ngân hàng đã từ chối đơn xin vay của anh ấy vì lịch sử tín dụng kém."

  • "Building a good credit history takes time and responsible financial management."

    "Xây dựng một lịch sử tín dụng tốt cần thời gian và quản lý tài chính có trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credit history'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: credit history
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

credit score(điểm tín dụng)
loan(khoản vay)
debt(nợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế - Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Credit history'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lịch sử tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá rủi ro tín dụng của một cá nhân hoặc tổ chức. Nó ảnh hưởng đến khả năng được vay tiền, lãi suất và hạn mức tín dụng được cấp. Một lịch sử tín dụng tốt cho thấy sự đáng tin cậy và có trách nhiệm trong việc quản lý tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

`credit history of someone`: Lịch sử tín dụng của ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit history'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)