(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical element
C1

critical element

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố then chốt thành phần chủ chốt yếu tố sống còn nhân tố quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yếu tố thiết yếu hoặc quan trọng cho sự thành công hoặc hoạt động của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

An element that is essential or crucial for the success or functioning of something.

Ví dụ Thực tế với 'Critical element'

  • "Data analysis is a critical element in understanding customer behavior."

    "Phân tích dữ liệu là một yếu tố quan trọng để hiểu hành vi của khách hàng."

  • "Trust is a critical element in any successful partnership."

    "Sự tin tưởng là một yếu tố quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ đối tác thành công nào."

  • "Oxygen is a critical element for human survival."

    "Oxy là một yếu tố thiết yếu cho sự sống còn của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical element'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: critical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential component(thành phần thiết yếu)
vital ingredient(thành phần sống còn)
key factor(yếu tố then chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant detail(chi tiết không quan trọng)
minor aspect(khía cạnh nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

bottleneck(điểm nghẽn)
cornerstone(nền tảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (tùy thuộc vào ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Critical element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng không thể thiếu của một yếu tố. 'Critical' ở đây mang nghĩa quyết định, sống còn. Nó không chỉ đơn thuần là quan trọng (important) mà còn là không thể thiếu để một hệ thống, quá trình, hoặc mục tiêu đạt được thành công. 'Element' chỉ một thành phần, yếu tố cấu thành nên một chỉnh thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

'of' được dùng để chỉ thành phần của một tổng thể lớn hơn. Ví dụ: 'Honesty is a critical element of a successful relationship.' ('in' dùng khi chỉ vai trò trong một hệ thống hoặc quá trình: 'This gene plays a critical element in the immune response'.) 'for' được dùng khi chỉ mục đích hoặc kết quả: 'Communication is a critical element for effective teamwork.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical element'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A critical element of the project's success is thorough planning.
Một yếu tố quan trọng để dự án thành công là lập kế hoạch kỹ lưỡng.
Phủ định
Lack of funding is not a critical element for the project's failure; the real problem is poor management.
Thiếu vốn không phải là một yếu tố quan trọng cho sự thất bại của dự án; vấn đề thực sự là quản lý kém.
Nghi vấn
Is a strong team a critical element for success in this competitive industry?
Một đội ngũ mạnh có phải là yếu tố quan trọng để thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)