essential component
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essential component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận cần thiết hoặc không thể thiếu của một tổng thể.
Definition (English Meaning)
A necessary or indispensable part of a whole.
Ví dụ Thực tế với 'Essential component'
-
"A good education is an essential component of a successful life."
"Một nền giáo dục tốt là một thành phần thiết yếu của một cuộc sống thành công."
-
"Communication is an essential component of any healthy relationship."
"Giao tiếp là một thành phần thiết yếu của bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào."
-
"Data analysis is an essential component of modern research."
"Phân tích dữ liệu là một thành phần thiết yếu của nghiên cứu hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Essential component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Adjective: essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Essential component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của một yếu tố. 'Essential' vượt lên trên mức 'important' (quan trọng), ám chỉ rằng nếu thiếu thành phần này, toàn bộ hệ thống, kế hoạch, hoặc quá trình sẽ không thể hoạt động hoặc hoàn thành. So với 'key component' (thành phần then chốt), 'essential component' nhấn mạnh tính bắt buộc nhiều hơn là tính quyết định thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa thành phần và tổng thể (ví dụ: 'an essential component of the machine'). 'in' được sử dụng khi nói về vai trò của thành phần trong một quá trình hoặc hệ thống (ví dụ: 'an essential component in the success of the project'). 'to' thường dùng để chỉ mục đích hoặc vai trò thiết yếu đối với cái gì đó (ví dụ: 'an essential component to understanding the issue').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Essential component'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The essential components of the engine are regularly checked for wear and tear.
|
Các bộ phận thiết yếu của động cơ được kiểm tra thường xuyên để phát hiện hao mòn. |
| Phủ định |
These components were not considered essential by the manufacturer.
|
Những bộ phận này không được nhà sản xuất coi là thiết yếu. |
| Nghi vấn |
Are the essential components being inspected thoroughly?
|
Các bộ phận thiết yếu có đang được kiểm tra kỹ lưỡng không? |