(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ essential component
B2

essential component

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần thiết yếu yếu tố then chốt bộ phận không thể thiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essential component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận cần thiết hoặc không thể thiếu của một tổng thể.

Definition (English Meaning)

A necessary or indispensable part of a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Essential component'

  • "A good education is an essential component of a successful life."

    "Một nền giáo dục tốt là một thành phần thiết yếu của một cuộc sống thành công."

  • "Communication is an essential component of any healthy relationship."

    "Giao tiếp là một thành phần thiết yếu của bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào."

  • "Data analysis is an essential component of modern research."

    "Phân tích dữ liệu là một thành phần thiết yếu của nghiên cứu hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Essential component'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

critical element(yếu tố quan trọng) vital part(phần sống còn)
indispensable ingredient(thành phần không thể thiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

optional part(phần tùy chọn)
unnecessary component(thành phần không cần thiết)
non-essential item(mục không thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Essential component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của một yếu tố. 'Essential' vượt lên trên mức 'important' (quan trọng), ám chỉ rằng nếu thiếu thành phần này, toàn bộ hệ thống, kế hoạch, hoặc quá trình sẽ không thể hoạt động hoặc hoàn thành. So với 'key component' (thành phần then chốt), 'essential component' nhấn mạnh tính bắt buộc nhiều hơn là tính quyết định thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

'of' dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa thành phần và tổng thể (ví dụ: 'an essential component of the machine'). 'in' được sử dụng khi nói về vai trò của thành phần trong một quá trình hoặc hệ thống (ví dụ: 'an essential component in the success of the project'). 'to' thường dùng để chỉ mục đích hoặc vai trò thiết yếu đối với cái gì đó (ví dụ: 'an essential component to understanding the issue').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Essential component'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The essential components of the engine are regularly checked for wear and tear.
Các bộ phận thiết yếu của động cơ được kiểm tra thường xuyên để phát hiện hao mòn.
Phủ định
These components were not considered essential by the manufacturer.
Những bộ phận này không được nhà sản xuất coi là thiết yếu.
Nghi vấn
Are the essential components being inspected thoroughly?
Các bộ phận thiết yếu có đang được kiểm tra kỹ lưỡng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)