key factor
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key factor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố then chốt hoặc thiết yếu ảnh hưởng đáng kể đến một kết quả hoặc tình huống.
Definition (English Meaning)
A crucial or essential element that significantly influences an outcome or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Key factor'
-
"Price is often a key factor when consumers make purchasing decisions."
"Giá cả thường là một yếu tố then chốt khi người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng."
-
"Government policy is a key factor in economic development."
"Chính sách của chính phủ là một yếu tố then chốt trong phát triển kinh tế."
-
"Teamwork was a key factor in the project's success."
"Làm việc nhóm là một yếu tố then chốt trong sự thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Key factor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Key factor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Key factor' nhấn mạnh tầm quan trọng và ảnh hưởng quyết định của một yếu tố. Nó thường được sử dụng khi phân tích nguyên nhân, đánh giá tác động, hoặc khi ra quyết định. So với 'important factor,' 'key factor' có ý nghĩa mạnh mẽ hơn, cho thấy yếu tố đó là không thể thiếu. 'Critical factor' cũng tương tự, nhưng có thể ám chỉ một yếu tố có khả năng gây ra khủng hoảng hoặc nguy hiểm nếu không được kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Chỉ ra yếu tố then chốt trong một lĩnh vực, quá trình, hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The key factor in their success was innovation.'
* **for**: Chỉ ra yếu tố then chốt để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả nào đó. Ví dụ: 'Hard work is a key factor for achieving your dreams.'
* **behind**: Chỉ ra yếu tố then chốt đằng sau một sự kiện hoặc hiện tượng. Ví dụ: 'Lack of investment was the key factor behind the company's failure.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Key factor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.