crochet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crochet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình thủ công trong đó sợi được tạo thành một loại vải có hoa văn bằng cách móc sợi bằng kim móc.
Definition (English Meaning)
A handicraft in which yarn is made up into a patterned fabric by looping yarn with a hooked needle.
Ví dụ Thực tế với 'Crochet'
-
"She enjoys crochet, creating beautiful blankets and scarves."
"Cô ấy thích móc, tạo ra những chiếc chăn và khăn quàng cổ đẹp mắt."
-
"Her grandmother taught her how to crochet when she was a child."
"Bà của cô ấy đã dạy cô ấy cách móc khi cô ấy còn nhỏ."
-
"Crocheted blankets are often given as gifts."
"Chăn móc thường được dùng làm quà tặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crochet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crochet
- Verb: crochet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crochet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crochet' ở dạng danh từ thường đề cập đến kỹ thuật móc, sản phẩm móc hoặc chất liệu len dùng để móc. Nó nhấn mạnh vào quá trình tạo ra sản phẩm bằng kim móc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ sản phẩm làm bằng kỹ thuật móc (e.g., 'a sweater in crochet'). ‘With’ thường được dùng để chỉ dụng cụ hoặc vật liệu sử dụng (e.g., 'crochet with yarn').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crochet'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known how to crochet, she would have made a beautiful blanket for her daughter.
|
Nếu cô ấy biết cách móc, cô ấy đã có thể làm một chiếc chăn đẹp cho con gái mình. |
| Phủ định |
If I hadn't learned to crochet, I wouldn't have been able to create this intricate design.
|
Nếu tôi không học móc, tôi đã không thể tạo ra thiết kế phức tạp này. |
| Nghi vấn |
Would you have crocheted that scarf if you had had more time?
|
Bạn có móc chiếc khăn đó không nếu bạn có nhiều thời gian hơn? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Crochet a scarf for your mother.
|
Hãy móc một chiếc khăn cho mẹ của bạn. |
| Phủ định |
Don't crochet so tightly; it will hurt your hands.
|
Đừng móc quá chặt; nó sẽ làm đau tay bạn. |
| Nghi vấn |
Please crochet me a hat, if you have time.
|
Làm ơn móc cho tôi một chiếc mũ, nếu bạn có thời gian. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she crocheted a beautiful scarf last winter.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã móc một chiếc khăn choàng đẹp vào mùa đông năm ngoái. |
| Phủ định |
He told me that he didn't crochet often because he preferred knitting.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không móc thường xuyên vì anh ấy thích đan hơn. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew how to crochet.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết móc không. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was crocheting a scarf while waiting for the bus.
|
Cô ấy đang móc một chiếc khăn choàng trong khi chờ xe buýt. |
| Phủ định |
They were not crocheting when I entered the room; they were watching TV.
|
Họ không đang móc gì khi tôi bước vào phòng; họ đang xem TV. |
| Nghi vấn |
Were you crocheting that beautiful blanket yourself?
|
Có phải bạn đã tự tay móc chiếc chăn đẹp đó không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been crocheting a blanket for her newborn niece before her fingers started to ache.
|
Cô ấy đã đang móc một chiếc chăn cho cháu gái mới sinh của mình trước khi các ngón tay của cô ấy bắt đầu đau nhức. |
| Phủ định |
They hadn't been crocheting for very long when the yarn ran out.
|
Họ đã không móc được bao lâu thì hết len. |
| Nghi vấn |
Had you been crocheting that scarf all morning before you realized you were using the wrong color?
|
Có phải bạn đã đang móc chiếc khăn đó cả buổi sáng trước khi nhận ra bạn đang dùng sai màu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She crocheted a beautiful scarf for her mother last winter.
|
Cô ấy đã móc một chiếc khăn choàng cổ tuyệt đẹp cho mẹ cô ấy vào mùa đông năm ngoái. |
| Phủ định |
I didn't crochet anything yesterday because I was too busy.
|
Tôi đã không móc bất cứ thứ gì ngày hôm qua vì tôi quá bận. |
| Nghi vấn |
Did you crochet that lovely hat yourself?
|
Bạn tự móc chiếc mũ đáng yêu đó à? |