(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crossbody bag
A2

crossbody bag

noun

Nghĩa tiếng Việt

túi đeo chéo túi đeo chéo người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossbody bag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại túi có dây đeo dài được đeo chéo qua người, với túi nằm ở hông hoặc eo.

Definition (English Meaning)

A bag with a long strap that is worn across the body, with the bag resting at the hip or waist.

Ví dụ Thực tế với 'Crossbody bag'

  • "She carried her essentials in a small crossbody bag."

    "Cô ấy mang theo những vật dụng cần thiết trong một chiếc túi đeo chéo nhỏ."

  • "A crossbody bag is perfect for traveling because it keeps your hands free."

    "Túi đeo chéo rất phù hợp cho việc đi du lịch vì nó giúp bạn rảnh tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crossbody bag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crossbody bag
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Crossbody bag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Túi đeo chéo là một loại túi tiện dụng, cho phép người dùng rảnh tay. Nó khác với túi xách thông thường ở vị trí đeo (chéo qua người thay vì chỉ trên vai hoặc cầm tay). Nó cũng khác với túi đeo hông (belt bag hoặc fanny pack) ở chỗ dây đeo dài hơn và vị trí túi đặt thấp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' được sử dụng để mô tả các đặc điểm của túi (ví dụ: 'a crossbody bag with multiple pockets'). 'in' được sử dụng để mô tả những gì được chứa trong túi (ví dụ: 'I have my wallet in my crossbody bag').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossbody bag'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She carries a crossbody bag every day.
Cô ấy đeo một chiếc túi đeo chéo mỗi ngày.
Phủ định
He doesn't use a crossbody bag for hiking.
Anh ấy không sử dụng túi đeo chéo khi đi bộ đường dài.
Nghi vấn
Do you prefer a crossbody bag or a backpack?
Bạn thích túi đeo chéo hay ba lô hơn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My crossbody bag is perfect for carrying my essentials.
Túi đeo chéo của tôi rất phù hợp để mang những vật dụng cần thiết.
Phủ định
That crossbody bag isn't mine; I left mine at home.
Cái túi đeo chéo đó không phải của tôi; tôi để quên cái của tôi ở nhà.
Nghi vấn
Is her crossbody bag new?
Túi đeo chéo của cô ấy có mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)