crossbody bag
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossbody bag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại túi có dây đeo dài được đeo chéo qua người, với túi nằm ở hông hoặc eo.
Definition (English Meaning)
A bag with a long strap that is worn across the body, with the bag resting at the hip or waist.
Ví dụ Thực tế với 'Crossbody bag'
-
"She carried her essentials in a small crossbody bag."
"Cô ấy mang theo những vật dụng cần thiết trong một chiếc túi đeo chéo nhỏ."
-
"A crossbody bag is perfect for traveling because it keeps your hands free."
"Túi đeo chéo rất phù hợp cho việc đi du lịch vì nó giúp bạn rảnh tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crossbody bag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crossbody bag
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crossbody bag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Túi đeo chéo là một loại túi tiện dụng, cho phép người dùng rảnh tay. Nó khác với túi xách thông thường ở vị trí đeo (chéo qua người thay vì chỉ trên vai hoặc cầm tay). Nó cũng khác với túi đeo hông (belt bag hoặc fanny pack) ở chỗ dây đeo dài hơn và vị trí túi đặt thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để mô tả các đặc điểm của túi (ví dụ: 'a crossbody bag with multiple pockets'). 'in' được sử dụng để mô tả những gì được chứa trong túi (ví dụ: 'I have my wallet in my crossbody bag').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossbody bag'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She carries a crossbody bag every day.
|
Cô ấy đeo một chiếc túi đeo chéo mỗi ngày. |
| Phủ định |
He doesn't use a crossbody bag for hiking.
|
Anh ấy không sử dụng túi đeo chéo khi đi bộ đường dài. |
| Nghi vấn |
Do you prefer a crossbody bag or a backpack?
|
Bạn thích túi đeo chéo hay ba lô hơn? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My crossbody bag is perfect for carrying my essentials.
|
Túi đeo chéo của tôi rất phù hợp để mang những vật dụng cần thiết. |
| Phủ định |
That crossbody bag isn't mine; I left mine at home.
|
Cái túi đeo chéo đó không phải của tôi; tôi để quên cái của tôi ở nhà. |
| Nghi vấn |
Is her crossbody bag new?
|
Túi đeo chéo của cô ấy có mới không? |