strap
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dải da, vải hoặc vật liệu khác được sử dụng để buộc, giữ chặt hoặc mang một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A strip of leather, cloth, or other material used to fasten, secure, or carry something.
Ví dụ Thực tế với 'Strap'
-
"She tightened the straps of her backpack."
"Cô ấy thắt chặt dây đeo của ba lô."
-
"He used a leather strap to secure the package."
"Anh ấy đã dùng một dây da để cố định kiện hàng."
-
"The watch has a rubber strap."
"Chiếc đồng hồ có dây đeo bằng cao su."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strap' thường được dùng để chỉ một dải vật liệu có chức năng chính là giữ hoặc kết nối các vật với nhau. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quần áo đến thiết bị kỹ thuật. Sự khác biệt với các từ như 'belt' (thường dùng quanh eo) hay 'rope' (dây thừng, thường dày và khỏe hơn) nằm ở chất liệu và mục đích sử dụng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Strap on' thường dùng để chỉ việc gắn một vật gì đó bằng dây đeo, ví dụ 'strap on a helmet'. 'Strap to' chỉ việc cố định một vật vào một vật khác bằng dây đeo, ví dụ 'strap the luggage to the roof rack'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.