(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal tested
B2

animal tested

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã thử nghiệm trên động vật thử nghiệm trên động vật (đối với sản phẩm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal tested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được thử nghiệm trên động vật.

Definition (English Meaning)

Having been subjected to experiments on animals.

Ví dụ Thực tế với 'Animal tested'

  • "The label clearly states that the product is not animal-tested."

    "Nhãn ghi rõ rằng sản phẩm này không được thử nghiệm trên động vật."

  • "Many consumers prefer to buy products that are not animal-tested."

    "Nhiều người tiêu dùng thích mua các sản phẩm không được thử nghiệm trên động vật."

  • "The company claims that all their products are animal-tested before being released to the market."

    "Công ty tuyên bố rằng tất cả các sản phẩm của họ đều được thử nghiệm trên động vật trước khi đưa ra thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal tested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: animal-tested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cruelty-free(không tàn ác với động vật)
not tested on animals(không được thử nghiệm trên động vật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Khoa học Công nghiệp mỹ phẩm/dược phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Animal tested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm (ví dụ: mỹ phẩm, dược phẩm) mà trong quá trình phát triển hoặc sản xuất, chúng đã được kiểm tra bằng cách sử dụng động vật. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến các vấn đề đạo đức liên quan đến quyền động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal tested'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)