(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crunchiness
B2

crunchiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ giòn độ giòn tan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crunchiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ giòn; phẩm chất giòn tan, tạo ra tiếng động lớn khi bị nghiền hoặc ăn.

Definition (English Meaning)

The quality of being firm and making a loud noise when crushed or eaten.

Ví dụ Thực tế với 'Crunchiness'

  • "The crunchiness of the fresh bread was very satisfying."

    "Độ giòn của ổ bánh mì tươi rất thỏa mãn."

  • "He loved the crunchiness of the cereal."

    "Anh ấy thích độ giòn của ngũ cốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crunchiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crunchiness
  • Adjective: crunchy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Cảm quan

Ghi chú Cách dùng 'Crunchiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'crunchy' mô tả thức ăn hoặc vật liệu dễ vỡ và tạo ra âm thanh đặc trưng khi bị cắn, nhai hoặc nghiền. 'Crunchiness' là danh từ chỉ phẩm chất này. Nó thường được sử dụng để mô tả kết cấu hấp dẫn của thực phẩm, đặc biệt là rau củ tươi, bánh quy, hoặc các loại hạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ cái gì có độ giòn. Ví dụ: 'the crunchiness of the apple' (độ giòn của quả táo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crunchiness'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This apple is as crunchy as the one I ate yesterday.
Quả táo này giòn như quả tôi ăn hôm qua.
Phủ định
This cookie is less crunchy than the one from the bakery.
Cái bánh quy này ít giòn hơn cái bánh từ tiệm bánh.
Nghi vấn
Is this cracker the most crunchy one you've ever eaten?
Đây có phải là cái bánh quy giòn nhất mà bạn từng ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)