(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crispness
B2

crispness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ giòn tính giòn tan độ tươi mát (không khí)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crispness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất giòn tan; trạng thái chắc, khô và dễ vỡ hoặc vụn.

Definition (English Meaning)

The quality of being crisp; the state of being firm, dry, and easily broken or crumbled.

Ví dụ Thực tế với 'Crispness'

  • "The crispness of the apple made it a refreshing snack."

    "Độ giòn của quả táo khiến nó trở thành một món ăn vặt sảng khoái."

  • "The chef focused on achieving the perfect crispness in his fried chicken."

    "Đầu bếp tập trung vào việc đạt được độ giòn hoàn hảo cho món gà rán của mình."

  • "The autumn air had a certain crispness to it."

    "Không khí mùa thu có một sự trong lành, mát mẻ nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crispness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crispness
  • Adjective: crisp
  • Adverb: crisply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Mô tả tính chất vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Crispness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả thực phẩm (rau củ, bánh, snack), vải vóc (mới, được là phẳng) hoặc không khí (trong lành, mát mẻ). Nó nhấn mạnh vào cảm giác dễ chịu khi nếm, sờ hoặc hít thở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* 'Crispness of': mô tả độ giòn của một vật cụ thể (ví dụ: The crispness of the lettuce was delightful). * 'Crispness to': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ cảm giác giòn khi tác động lên vật (ví dụ: The crispness to the bite was unexpected).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crispness'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The autumn air feels crisp.
Không khí mùa thu có cảm giác se lạnh.
Phủ định
The lettuce doesn't taste crisp; it's rather limp.
Rau diếp không có vị giòn; nó khá mềm nhũn.
Nghi vấn
Does the apple have a good crisp bite?
Quả táo có miếng cắn giòn ngon không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)