crispness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crispness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất giòn tan; trạng thái chắc, khô và dễ vỡ hoặc vụn.
Definition (English Meaning)
The quality of being crisp; the state of being firm, dry, and easily broken or crumbled.
Ví dụ Thực tế với 'Crispness'
-
"The crispness of the apple made it a refreshing snack."
"Độ giòn của quả táo khiến nó trở thành một món ăn vặt sảng khoái."
-
"The chef focused on achieving the perfect crispness in his fried chicken."
"Đầu bếp tập trung vào việc đạt được độ giòn hoàn hảo cho món gà rán của mình."
-
"The autumn air had a certain crispness to it."
"Không khí mùa thu có một sự trong lành, mát mẻ nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crispness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crispness
- Adjective: crisp
- Adverb: crisply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crispness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả thực phẩm (rau củ, bánh, snack), vải vóc (mới, được là phẳng) hoặc không khí (trong lành, mát mẻ). Nó nhấn mạnh vào cảm giác dễ chịu khi nếm, sờ hoặc hít thở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Crispness of': mô tả độ giòn của một vật cụ thể (ví dụ: The crispness of the lettuce was delightful). * 'Crispness to': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ cảm giác giòn khi tác động lên vật (ví dụ: The crispness to the bite was unexpected).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crispness'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The autumn air feels crisp.
|
Không khí mùa thu có cảm giác se lạnh. |
| Phủ định |
The lettuce doesn't taste crisp; it's rather limp.
|
Rau diếp không có vị giòn; nó khá mềm nhũn. |
| Nghi vấn |
Does the apple have a good crisp bite?
|
Quả táo có miếng cắn giòn ngon không? |