(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crushing force
B2

crushing force

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

lực nghiền lực ép nghiền lực nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crushing force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lực cực lớn nén hoặc phá hủy một vật gì đó một cách nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

An immense force that severely compresses or destroys something.

Ví dụ Thực tế với 'Crushing force'

  • "The submarine was destroyed under the crushing force of the deep sea."

    "Tàu ngầm đã bị phá hủy dưới lực nghiền khủng khiếp của biển sâu."

  • "The machine exerted a crushing force on the metal sheets."

    "Cái máy tạo ra một lực nghiền lên các tấm kim loại."

  • "The diver felt the crushing force as he descended deeper."

    "Người thợ lặn cảm thấy lực nghiền khi anh ta lặn xuống sâu hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crushing force'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gentle pressure(áp lực nhẹ)
weak force(lực yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Crushing force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'crushing force' thường được sử dụng để mô tả một lực có sức mạnh hủy diệt lớn, có khả năng nghiền nát, bóp méo hoặc phá hủy hoàn toàn vật thể chịu tác động. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào sức mạnh áp đảo và hậu quả tàn khốc mà lực này gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under of

‘Under crushing force’ miêu tả trạng thái bị tác động bởi lực nghiền. ‘Crushing force of’ miêu tả nguồn gốc/xuất phát của lực nghiền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crushing force'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the machine applied crushing force, the metal sheet deformed significantly.
Bởi vì máy móc tác dụng một lực nghiền, tấm kim loại bị biến dạng đáng kể.
Phủ định
Unless the crushing force is reduced, the structure will not be stable.
Trừ khi lực nghiền được giảm bớt, cấu trúc sẽ không ổn định.
Nghi vấn
If the crushing force is too great, will the building collapse?
Nếu lực nghiền quá lớn, tòa nhà có sụp đổ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building's resistance to the crushing force was impressive.
Sức chống chịu của tòa nhà đối với lực nghiền rất ấn tượng.
Phủ định
The toy car's plastic couldn't withstand the crushing force; it broke.
Nhựa của chiếc xe đồ chơi không thể chịu được lực nghiền; nó đã vỡ.
Nghi vấn
Was the metal's deformation due to the crushing force applied?
Sự biến dạng của kim loại có phải là do lực nghiền tác dụng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)