weak force
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weak force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong bốn lực cơ bản trong tự nhiên, chịu trách nhiệm cho sự phân rã phóng xạ và các tương tác neutrino. Nó yếu hơn lực mạnh và lực điện từ, nhưng mạnh hơn lực hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
One of the four fundamental forces in nature, responsible for radioactive decay and neutrino interactions. It is weaker than the strong force and electromagnetic force, but stronger than gravity.
Ví dụ Thực tế với 'Weak force'
-
"The weak force is responsible for the decay of neutrons into protons."
"Lực yếu chịu trách nhiệm cho sự phân rã của neutron thành proton."
-
"The weak force plays a crucial role in nuclear fusion within stars."
"Lực yếu đóng vai trò quan trọng trong phản ứng tổng hợp hạt nhân bên trong các ngôi sao."
-
"Understanding the weak force is essential for comprehending the behavior of subatomic particles."
"Hiểu về lực yếu là điều cần thiết để nắm bắt hành vi của các hạt hạ nguyên tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weak force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weak force
- Adjective: weak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weak force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lực yếu là một trong những lực cơ bản của tự nhiên, cùng với lực mạnh, lực điện từ và lực hấp dẫn. Nó đóng vai trò quan trọng trong sự phân rã beta của hạt nhân nguyên tử và các phản ứng hạt nhân khác. 'Weak' ở đây chỉ độ mạnh tương đối so với các lực khác, không có nghĩa là nó không quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về đặc điểm hoặc vai trò của lực yếu, ta có thể dùng 'of'. Ví dụ: 'The effects of the weak force'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weak force'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.