cubed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cubed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nâng lên lũy thừa bậc ba; nhân với chính nó hai lần.
Definition (English Meaning)
Having been raised to the third power; multiplied by itself twice.
Ví dụ Thực tế với 'Cubed'
-
"The cubed value of 5 is 125."
"Giá trị lập phương của 5 là 125."
-
"They cubed the watermelon and put it in a bowl."
"Họ cắt dưa hấu thành hình khối và cho vào bát."
-
"The recipe calls for cubed cheese."
"Công thức yêu cầu phô mai cắt hạt lựu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cubed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cube
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cubed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "cubed" thường được dùng để mô tả một số lượng đã được nhân với chính nó hai lần, ví dụ: "cubed root" (căn bậc ba). Nó cũng có thể được dùng để mô tả một vật thể đã được cắt thành hình khối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cubed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.