(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cubed
B1

cubed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lập phương khối lập phương cắt hạt lựu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cubed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nâng lên lũy thừa bậc ba; nhân với chính nó hai lần.

Definition (English Meaning)

Having been raised to the third power; multiplied by itself twice.

Ví dụ Thực tế với 'Cubed'

  • "The cubed value of 5 is 125."

    "Giá trị lập phương của 5 là 125."

  • "They cubed the watermelon and put it in a bowl."

    "Họ cắt dưa hấu thành hình khối và cho vào bát."

  • "The recipe calls for cubed cheese."

    "Công thức yêu cầu phô mai cắt hạt lựu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cubed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cube
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

square(bình phương)
root(căn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Cubed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "cubed" thường được dùng để mô tả một số lượng đã được nhân với chính nó hai lần, ví dụ: "cubed root" (căn bậc ba). Nó cũng có thể được dùng để mô tả một vật thể đã được cắt thành hình khối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cubed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)