raised to the third power
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raised to the third power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nâng một số lên lũy thừa ba, nghĩa là nhân số đó với chính nó ba lần. Thường được diễn đạt là 'lũy thừa bậc ba' hoặc 'mũ ba'.
Definition (English Meaning)
To multiply a number by itself three times. Also commonly expressed as 'cubed'.
Ví dụ Thực tế với 'Raised to the third power'
-
"Eight is two raised to the third power (2³ = 8)."
"Tám là hai lũy thừa bậc ba (2³ = 8)."
-
"The volume of a cube is the length of a side raised to the third power."
"Thể tích của một hình lập phương là độ dài của một cạnh lũy thừa bậc ba."
-
"We can calculate the answer by raising three to the third power."
"Chúng ta có thể tính đáp án bằng cách nâng ba lên lũy thừa bậc ba."
Từ loại & Từ liên quan của 'Raised to the third power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: raise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Raised to the third power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng trong toán học để chỉ phép tính lũy thừa bậc ba. 'Raised to the power of' được sử dụng chung cho mọi lũy thừa, trong khi 'cubed' hoặc 'to the third power' cụ thể hơn cho lũy thừa bậc ba. Không nhầm lẫn với 'squared' (bình phương, lũy thừa bậc hai).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' kết nối động từ 'raised' với số mũ mà số đó được nâng lên. Ví dụ: 'raised to the power of x'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Raised to the third power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.