(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cuddle
B1

cuddle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ôm ấp vuốt ve âu yếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuddle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ôm ai đó hoặc vật gì đó một cách âu yếm để sưởi ấm hoặc thể hiện tình cảm.

Definition (English Meaning)

An act of holding someone or something close for warmth or affection.

Ví dụ Thực tế với 'Cuddle'

  • "They enjoyed a warm cuddle by the fireplace."

    "Họ tận hưởng một cái ôm ấm áp bên lò sưởi."

  • "They cuddled on the sofa and watched a movie."

    "Họ ôm nhau trên диван và xem phim."

  • "She cuddled the baby close to keep him warm."

    "Cô ấy ôm đứa bé sát vào người để giữ ấm cho bé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cuddle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cuddle
  • Verb: cuddle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Cuddle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'cuddle' thường đề cập đến hành động ôm ấp, vuốt ve mang tính chất tình cảm, thân mật. Khác với 'hug' (ôm) mang tính chung chung hơn, 'cuddle' nhấn mạnh sự thoải mái, gần gũi và thường kéo dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuddle'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She cuddles her teddy bear every night.
Cô ấy ôm gấu bông của mình mỗi đêm.
Phủ định
He does not cuddle with his cat in the morning.
Anh ấy không ôm mèo vào buổi sáng.
Nghi vấn
Do they cuddle after a long day?
Họ có ôm nhau sau một ngày dài không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you feel cold, I will cuddle you to keep you warm.
Nếu bạn cảm thấy lạnh, tôi sẽ ôm bạn để giữ ấm.
Phủ định
If you don't want to cuddle, I won't force you.
Nếu bạn không muốn ôm, tôi sẽ không ép bạn.
Nghi vấn
Will you cuddle me if I tell you a scary story?
Bạn sẽ ôm tôi nếu tôi kể cho bạn một câu chuyện đáng sợ chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was cuddling her teddy bear while watching TV last night.
Cô ấy đang ôm gấu bông của mình khi xem TV tối qua.
Phủ định
They were not cuddling; they were arguing loudly.
Họ không ôm nhau; họ đang cãi nhau ầm ĩ.
Nghi vấn
Were you cuddling with someone else when I called?
Có phải bạn đang ôm ai khác khi tôi gọi không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been cuddling her teddy bear all night before she finally fell asleep.
Cô ấy đã ôm gấu bông cả đêm trước khi cuối cùng ngủ thiếp đi.
Phủ định
They hadn't been cuddling long before the baby woke up.
Họ đã không ôm ấp được lâu thì em bé thức dậy.
Nghi vấn
Had he been cuddling with the puppy when you found him?
Có phải anh ấy đã ôm ấp con chó con khi bạn tìm thấy anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)