cuddle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuddle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ôm ai đó hoặc vật gì đó một cách âu yếm để sưởi ấm hoặc thể hiện tình cảm.
Ví dụ Thực tế với 'Cuddle'
-
"They enjoyed a warm cuddle by the fireplace."
"Họ tận hưởng một cái ôm ấm áp bên lò sưởi."
-
"They cuddled on the sofa and watched a movie."
"Họ ôm nhau trên диван và xem phim."
-
"She cuddled the baby close to keep him warm."
"Cô ấy ôm đứa bé sát vào người để giữ ấm cho bé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cuddle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cuddle
- Verb: cuddle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cuddle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'cuddle' thường đề cập đến hành động ôm ấp, vuốt ve mang tính chất tình cảm, thân mật. Khác với 'hug' (ôm) mang tính chung chung hơn, 'cuddle' nhấn mạnh sự thoải mái, gần gũi và thường kéo dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuddle'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She cuddles her teddy bear every night.
|
Cô ấy ôm gấu bông của mình mỗi đêm. |
| Phủ định |
He does not cuddle with his cat in the morning.
|
Anh ấy không ôm mèo vào buổi sáng. |
| Nghi vấn |
Do they cuddle after a long day?
|
Họ có ôm nhau sau một ngày dài không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you feel cold, I will cuddle you to keep you warm.
|
Nếu bạn cảm thấy lạnh, tôi sẽ ôm bạn để giữ ấm. |
| Phủ định |
If you don't want to cuddle, I won't force you.
|
Nếu bạn không muốn ôm, tôi sẽ không ép bạn. |
| Nghi vấn |
Will you cuddle me if I tell you a scary story?
|
Bạn sẽ ôm tôi nếu tôi kể cho bạn một câu chuyện đáng sợ chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was cuddling her teddy bear while watching TV last night.
|
Cô ấy đang ôm gấu bông của mình khi xem TV tối qua. |
| Phủ định |
They were not cuddling; they were arguing loudly.
|
Họ không ôm nhau; họ đang cãi nhau ầm ĩ. |
| Nghi vấn |
Were you cuddling with someone else when I called?
|
Có phải bạn đang ôm ai khác khi tôi gọi không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been cuddling her teddy bear all night before she finally fell asleep.
|
Cô ấy đã ôm gấu bông cả đêm trước khi cuối cùng ngủ thiếp đi. |
| Phủ định |
They hadn't been cuddling long before the baby woke up.
|
Họ đã không ôm ấp được lâu thì em bé thức dậy. |
| Nghi vấn |
Had he been cuddling with the puppy when you found him?
|
Có phải anh ấy đã ôm ấp con chó con khi bạn tìm thấy anh ấy không? |