snuggle
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snuggle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rúc vào, nép mình vào một vị trí thoải mái, ấm áp; ôm ấp, âu yếm.
Ví dụ Thực tế với 'Snuggle'
-
"The children snuggled up to their mother to keep warm."
"Những đứa trẻ rúc vào mẹ để giữ ấm."
-
"She snuggled her baby close."
"Cô ấy ôm chặt đứa bé vào lòng."
-
"I love to snuggle with my cat on cold nights."
"Tôi thích ôm ấp con mèo của tôi vào những đêm lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snuggle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snuggle (ít dùng)
- Verb: snuggle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snuggle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snuggle' thường mang ý nghĩa gần gũi, thân mật và bảo vệ. Nó khác với 'hug' (ôm) ở chỗ 'snuggle' thường kéo dài hơn và nhấn mạnh sự thoải mái, ấm cúng. So với 'cuddle', 'snuggle' có thể ám chỉ việc tìm một vị trí thoải mái hơn là chỉ ôm đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Snuggle up': rúc vào, nép vào để cảm thấy ấm áp và thoải mái (ví dụ: 'snuggle up under a blanket'). 'Snuggle against': nép vào ai đó hoặc cái gì đó để cảm thấy an toàn và được bảo vệ (ví dụ: 'snuggle against your mother'). 'Snuggle with': ôm ấp, âu yếm ai đó (ví dụ: 'snuggle with your partner').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snuggle'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should snuggle by the fire tonight.
|
Chúng ta nên âu yếm bên đống lửa tối nay. |
| Phủ định |
You must not snuggle with strangers.
|
Bạn không được phép âu yếm với người lạ. |
| Nghi vấn |
Could we snuggle for a few minutes?
|
Chúng ta có thể âu yếm nhau vài phút được không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She loves to snuggle with her cat: it's her favorite way to relax after a long day.
|
Cô ấy thích âu yếm con mèo của mình: đó là cách cô ấy thư giãn yêu thích sau một ngày dài. |
| Phủ định |
He doesn't want to snuggle right now: he's feeling too hot.
|
Anh ấy không muốn âu yếm bây giờ: anh ấy cảm thấy quá nóng. |
| Nghi vấn |
Would you like to snuggle on the couch: it's a cold and rainy night?
|
Bạn có muốn âu yếm trên диван không: đó là một đêm lạnh và mưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had arrived earlier at the cabin, we would have been able to snuggle by the fireplace.
|
Nếu chúng ta đến cabin sớm hơn, chúng ta đã có thể cuộn tròn bên lò sưởi. |
| Phủ định |
If she hadn't felt so cold, she might not have wanted to snuggle up with a blanket.
|
Nếu cô ấy không cảm thấy quá lạnh, có lẽ cô ấy đã không muốn cuộn tròn trong chăn. |
| Nghi vấn |
Would he have felt more comforted if she had snuggled closer to him during the scary movie?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy thoải mái hơn nếu cô ấy nép sát vào anh ấy hơn trong suốt bộ phim kinh dị không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been snuggling with her cat for hours before I arrived.
|
Cô ấy đã ôm ấp con mèo của mình hàng giờ trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They hadn't been snuggling because they were arguing all night.
|
Họ đã không ôm ấp nhau vì họ đã cãi nhau cả đêm. |
| Nghi vấn |
Had he been snuggling with her under the blanket when you walked in?
|
Có phải anh ấy đang ôm cô ấy dưới chăn khi bạn bước vào không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She snuggled into the warm blanket last night.
|
Cô ấy rúc vào chiếc chăn ấm áp tối qua. |
| Phủ định |
They didn't snuggle because the room was too hot.
|
Họ đã không rúc vào nhau vì phòng quá nóng. |
| Nghi vấn |
Did he snuggle with his dog when he felt scared?
|
Anh ấy có rúc vào con chó của mình khi anh ấy cảm thấy sợ hãi không? |