(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snuggle
B1

snuggle

động từ

Nghĩa tiếng Việt

ôm ấp rúc vào nép vào âu yếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snuggle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rúc vào, nép mình vào một vị trí thoải mái, ấm áp; ôm ấp, âu yếm.

Definition (English Meaning)

To settle into a comfortable, warm position; to cuddle closely.

Ví dụ Thực tế với 'Snuggle'

  • "The children snuggled up to their mother to keep warm."

    "Những đứa trẻ rúc vào mẹ để giữ ấm."

  • "She snuggled her baby close."

    "Cô ấy ôm chặt đứa bé vào lòng."

  • "I love to snuggle with my cat on cold nights."

    "Tôi thích ôm ấp con mèo của tôi vào những đêm lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snuggle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: snuggle (ít dùng)
  • Verb: snuggle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ cá nhân Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Snuggle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'snuggle' thường mang ý nghĩa gần gũi, thân mật và bảo vệ. Nó khác với 'hug' (ôm) ở chỗ 'snuggle' thường kéo dài hơn và nhấn mạnh sự thoải mái, ấm cúng. So với 'cuddle', 'snuggle' có thể ám chỉ việc tìm một vị trí thoải mái hơn là chỉ ôm đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up against with

'Snuggle up': rúc vào, nép vào để cảm thấy ấm áp và thoải mái (ví dụ: 'snuggle up under a blanket'). 'Snuggle against': nép vào ai đó hoặc cái gì đó để cảm thấy an toàn và được bảo vệ (ví dụ: 'snuggle against your mother'). 'Snuggle with': ôm ấp, âu yếm ai đó (ví dụ: 'snuggle with your partner').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snuggle'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should snuggle by the fire tonight.
Chúng ta nên âu yếm bên đống lửa tối nay.
Phủ định
You must not snuggle with strangers.
Bạn không được phép âu yếm với người lạ.
Nghi vấn
Could we snuggle for a few minutes?
Chúng ta có thể âu yếm nhau vài phút được không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She loves to snuggle with her cat: it's her favorite way to relax after a long day.
Cô ấy thích âu yếm con mèo của mình: đó là cách cô ấy thư giãn yêu thích sau một ngày dài.
Phủ định
He doesn't want to snuggle right now: he's feeling too hot.
Anh ấy không muốn âu yếm bây giờ: anh ấy cảm thấy quá nóng.
Nghi vấn
Would you like to snuggle on the couch: it's a cold and rainy night?
Bạn có muốn âu yếm trên диван không: đó là một đêm lạnh và mưa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had arrived earlier at the cabin, we would have been able to snuggle by the fireplace.
Nếu chúng ta đến cabin sớm hơn, chúng ta đã có thể cuộn tròn bên lò sưởi.
Phủ định
If she hadn't felt so cold, she might not have wanted to snuggle up with a blanket.
Nếu cô ấy không cảm thấy quá lạnh, có lẽ cô ấy đã không muốn cuộn tròn trong chăn.
Nghi vấn
Would he have felt more comforted if she had snuggled closer to him during the scary movie?
Liệu anh ấy có cảm thấy thoải mái hơn nếu cô ấy nép sát vào anh ấy hơn trong suốt bộ phim kinh dị không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been snuggling with her cat for hours before I arrived.
Cô ấy đã ôm ấp con mèo của mình hàng giờ trước khi tôi đến.
Phủ định
They hadn't been snuggling because they were arguing all night.
Họ đã không ôm ấp nhau vì họ đã cãi nhau cả đêm.
Nghi vấn
Had he been snuggling with her under the blanket when you walked in?
Có phải anh ấy đang ôm cô ấy dưới chăn khi bạn bước vào không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She snuggled into the warm blanket last night.
Cô ấy rúc vào chiếc chăn ấm áp tối qua.
Phủ định
They didn't snuggle because the room was too hot.
Họ đã không rúc vào nhau vì phòng quá nóng.
Nghi vấn
Did he snuggle with his dog when he felt scared?
Anh ấy có rúc vào con chó của mình khi anh ấy cảm thấy sợ hãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)