(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recipe
A2

recipe

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công thức nấu ăn cách thức phương pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recipe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

công thức, cách thức; phương pháp; đơn thuốc.

Definition (English Meaning)

a set of instructions for preparing a particular dish, including a list of the ingredients needed.

Ví dụ Thực tế với 'Recipe'

  • "This recipe is easy to follow."

    "Công thức này rất dễ làm theo."

  • "I found a great recipe for pizza dough online."

    "Tôi tìm thấy một công thức tuyệt vời cho bột pizza trên mạng."

  • "What's your secret recipe for success?"

    "Công thức bí mật cho thành công của bạn là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recipe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Recipe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recipe' thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn, chỉ dẫn chi tiết về cách chế biến một món ăn cụ thể. Nó bao gồm danh sách các nguyên liệu cần thiết và các bước thực hiện theo trình tự. Đôi khi, 'recipe' cũng được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một phương pháp hoặc cách thức để đạt được một điều gì đó. Sự khác biệt với 'formula' là 'recipe' nhấn mạnh vào các bước thực hiện và nguyên liệu, thường trong bối cảnh ẩm thực, còn 'formula' là một công thức toán học hoặc khoa học chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

'recipe for': Công thức cho món gì đó. Ví dụ: 'This is a recipe for chocolate cake.' ('recipe from': Công thức lấy từ nguồn nào đó. Ví dụ: 'This recipe is from my grandmother.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recipe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)