(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural devastation
C1

cultural devastation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tàn phá văn hóa sự hủy hoại văn hóa sự suy vong văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural devastation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tàn phá hoặc hủy hoại một nền văn hóa, bao gồm các truyền thống, giá trị, di sản và cấu trúc xã hội của nó.

Definition (English Meaning)

The destruction or ruining of a culture, including its traditions, values, heritage, and social structures.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural devastation'

  • "The arrival of Europeans brought about cultural devastation for many Native American tribes."

    "Sự xuất hiện của người châu Âu đã gây ra sự tàn phá văn hóa cho nhiều bộ lạc người Mỹ bản địa."

  • "The earthquake caused not only physical damage but also cultural devastation."

    "Trận động đất không chỉ gây ra thiệt hại vật chất mà còn gây ra sự tàn phá văn hóa."

  • "Colonialism often leads to the cultural devastation of indigenous populations."

    "Chủ nghĩa thực dân thường dẫn đến sự tàn phá văn hóa của các dân tộc bản địa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural devastation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cultural destruction(sự phá hủy văn hóa)
cultural ruin(sự suy tàn văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

cultural preservation(sự bảo tồn văn hóa)
cultural revival(sự phục hưng văn hóa)

Từ liên quan (Related Words)

cultural genocide(diệt chủng văn hóa)
assimilation(sự đồng hóa)
cultural loss(sự mất mát văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural devastation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những tác động tiêu cực và lâu dài của chiến tranh, thiên tai, chính sách áp bức, hoặc sự đồng hóa cưỡng bức lên một cộng đồng hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh sự mất mát không thể phục hồi của những yếu tố định hình bản sắc và sự gắn kết xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

‘of’ được sử dụng để chỉ đối tượng bị tàn phá (ví dụ: cultural devastation of indigenous communities). ‘by’ được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra sự tàn phá (ví dụ: cultural devastation by colonialism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural devastation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)