cultural revitalization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural revitalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình mà qua đó một nền văn hóa lấy lại ý thức về bản sắc và thúc đẩy di sản của mình, thường là để đáp ứng các áp lực bên ngoài hoặc sự suy giảm trong các tập quán truyền thống.
Definition (English Meaning)
A process through which a culture regains a sense of identity and promotes its heritage, often in response to external pressures or a decline in traditional practices.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural revitalization'
-
"The cultural revitalization of the Maori language in New Zealand has been remarkably successful."
"Sự hồi sinh văn hóa của tiếng Maori ở New Zealand đã thành công một cách đáng kể."
-
"The city is investing in cultural revitalization projects to attract tourists."
"Thành phố đang đầu tư vào các dự án hồi sinh văn hóa để thu hút khách du lịch."
-
"Cultural revitalization can empower marginalized communities and strengthen social cohesion."
"Sự hồi sinh văn hóa có thể trao quyền cho các cộng đồng bị thiệt thòi và tăng cường sự gắn kết xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural revitalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural revitalization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural revitalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các nỗ lực có ý thức để phục hồi và bảo tồn các khía cạnh văn hóa đang bị mai một hoặc đe dọa. Nó nhấn mạnh tính chủ động và sự tham gia của cộng đồng trong việc tái tạo văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả thuộc tính hoặc lĩnh vực mà sự hồi sinh văn hóa tập trung vào (ví dụ: cultural revitalization of indigenous languages). through: Diễn tả phương tiện, con đường để đạt được sự hồi sinh văn hóa (ví dụ: cultural revitalization through education).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural revitalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.