cultural conservation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural conservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của một nhóm người hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
The preservation of tangible and intangible cultural heritage of a group or society.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural conservation'
-
"Cultural conservation is essential for maintaining a sense of identity and history."
"Bảo tồn văn hóa là điều cần thiết để duy trì ý thức về bản sắc và lịch sử."
-
"The government invests heavily in cultural conservation projects."
"Chính phủ đầu tư mạnh vào các dự án bảo tồn văn hóa."
-
"Cultural conservation efforts are crucial in protecting endangered languages."
"Những nỗ lực bảo tồn văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các ngôn ngữ đang bị đe dọa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural conservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural conservation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural conservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì và bảo vệ các yếu tố văn hóa, bao gồm cả các hiện vật vật chất (ví dụ: di tích lịch sử, tác phẩm nghệ thuật) và các biểu hiện phi vật chất (ví dụ: ngôn ngữ, truyền thống, phong tục). Nó vượt ra ngoài việc đơn thuần bảo tồn vật lý để bao gồm việc bảo vệ sự sống động và ý nghĩa của các yếu tố văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta thường nói về việc bảo tồn văn hóa *trong* một khu vực hoặc cộng đồng cụ thể (ví dụ: 'cultural conservation in rural areas'). 'Of' thường được dùng để chỉ đối tượng được bảo tồn (ví dụ: 'cultural conservation of ancient artifacts'). 'For' biểu thị mục đích của việc bảo tồn (ví dụ: 'cultural conservation for future generations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural conservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.