cultural divergence
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural divergence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà các nền văn hóa ngày càng trở nên khác biệt so với nhau.
Definition (English Meaning)
The process in which cultures become increasingly dissimilar to one another.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural divergence'
-
"The increasing globalization has paradoxically led to cultural divergence in some regions as communities strive to preserve their unique identities."
"Sự toàn cầu hóa ngày càng tăng, một cách nghịch lý, đã dẫn đến sự phân hóa văn hóa ở một số khu vực khi các cộng đồng cố gắng bảo tồn bản sắc độc đáo của họ."
-
"Cultural divergence can be observed in the evolution of languages and dialects."
"Sự phân hóa văn hóa có thể được quan sát thấy trong sự tiến hóa của các ngôn ngữ và phương ngữ."
-
"The study of cultural divergence helps us understand the complexities of human societies."
"Nghiên cứu về sự phân hóa văn hóa giúp chúng ta hiểu được sự phức tạp của các xã hội loài người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural divergence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural divergence (là một cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural divergence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt về giá trị, niềm tin, phong tục, tập quán, và các khía cạnh khác của văn hóa giữa các nhóm người hoặc xã hội khác nhau. 'Divergence' nhấn mạnh sự tách rời, phân ly hoặc phát triển theo các hướng khác nhau. Cần phân biệt với 'cultural diversity' (sự đa dạng văn hóa) vốn chỉ đơn thuần đề cập đến sự tồn tại của nhiều nền văn hóa khác nhau, không nhất thiết có nghĩa là chúng đang trở nên khác biệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Divergence in’ thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt trong một khía cạnh cụ thể của văn hóa (ví dụ: divergence in religious beliefs). ‘Divergence between’ thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều nền văn hóa (ví dụ: divergence between Eastern and Western cultures).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural divergence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.