cultural homogenization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural homogenization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các nền văn hóa khác nhau trở nên ngày càng giống nhau hơn.
Definition (English Meaning)
The process by which different cultures become more and more alike.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural homogenization'
-
"Critics argue that globalization leads to cultural homogenization, threatening local traditions."
"Các nhà phê bình cho rằng toàn cầu hóa dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa, đe dọa các truyền thống địa phương."
-
"The spread of fast-food chains worldwide is an example of cultural homogenization."
"Sự lan rộng của các chuỗi thức ăn nhanh trên toàn thế giới là một ví dụ về sự đồng nhất hóa văn hóa."
-
"Some fear that the internet contributes to cultural homogenization by spreading dominant cultural trends."
"Một số người lo sợ rằng internet góp phần vào sự đồng nhất hóa văn hóa bằng cách lan truyền các xu hướng văn hóa thống trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural homogenization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural homogenization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural homogenization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự đồng nhất hóa văn hóa đề cập đến sự giảm thiểu sự đa dạng văn hóa thông qua việc phổ biến rộng rãi các biểu tượng văn hóa, ý tưởng, giá trị và phong cách sống, thường là của một nền văn hóa thống trị đến các nền văn hóa khác. Điều này có thể dẫn đến sự mất mát các đặc điểm văn hóa độc đáo và sự tăng trưởng của một văn hóa toàn cầu hóa, thường gắn liền với văn hóa phương Tây hoặc các quốc gia phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: thường dùng để chỉ bản chất của sự đồng nhất hóa (ví dụ: 'cultural homogenization of food'). * **through**: thường dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức sự đồng nhất hóa diễn ra (ví dụ: 'cultural homogenization through media'). * **by**: thường dùng để chỉ tác nhân gây ra sự đồng nhất hóa (ví dụ: 'cultural homogenization by globalization').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural homogenization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.