(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cumin
B1

cumin

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thì là Ai Cập tiểu hồi cần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cumin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạt của một loại cây thuộc họ rau mùi tây, được dùng làm gia vị, đặc biệt trong ẩm thực Ấn Độ và Trung Đông.

Definition (English Meaning)

The seed of a plant of the parsley family, used as a spice, especially in Indian and Middle Eastern cooking.

Ví dụ Thực tế với 'Cumin'

  • "She added a teaspoon of cumin to the chili."

    "Cô ấy đã thêm một thìa cà phê thì là Ai Cập vào món ớt."

  • "Cumin is an essential ingredient in many Mexican dishes."

    "Cumin là một thành phần thiết yếu trong nhiều món ăn Mexico."

  • "The spice rack was filled with various herbs and cumin."

    "Giá đựng gia vị chứa đầy các loại thảo mộc và thì là Ai Cập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cumin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cumin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jeera(Thì là Ai Cập (tên gọi khác, đặc biệt ở Ấn Độ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Cumin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cumin là một loại gia vị có hương vị ấm áp, đất và hơi đắng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các món ăn như cà ri, ớt, và các món nướng. Cumin có thể được sử dụng ở dạng nguyên hạt hoặc xay thành bột. So với thì là (dill) và caraway, cumin có hương vị mạnh hơn và ấm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Cumin thường được dùng 'in' các món ăn, ví dụ: 'Cumin is used in curries'. 'With' được dùng để chỉ việc kết hợp với các gia vị hoặc nguyên liệu khác, ví dụ: 'Cumin goes well with coriander'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cumin'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Cumin is a popular spice in Indian cuisine.
Cumin là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ.
Phủ định
I don't use cumin in my coffee.
Tôi không dùng thì là Ai Cập trong cà phê của mình.
Nghi vấn
Is cumin a key ingredient in this dish?
Thì là Ai Cập có phải là một thành phần quan trọng trong món ăn này không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the recipe called for cumin, I would have bought some at the store.
Nếu tôi biết công thức yêu cầu thì là Ai Cập, tôi đã mua một ít ở cửa hàng.
Phủ định
If she hadn't added cumin to the dish, it wouldn't have tasted so authentic.
Nếu cô ấy không thêm thì là Ai Cập vào món ăn, nó đã không có vị đích thực đến vậy.
Nghi vấn
Would the soup have been better if you had used fresh cumin instead of ground?
Liệu món súp có ngon hơn nếu bạn đã sử dụng thì là Ai Cập tươi thay vì dạng xay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)