(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curious
B1

curious

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tò mò hiếu kỳ ham học hỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tò mò, ham hiểu biết, muốn tìm hiểu điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Eager to know or learn something.

Ví dụ Thực tế với 'Curious'

  • "She was curious about the noise upstairs."

    "Cô ấy tò mò về tiếng ồn trên lầu."

  • "Children are naturally curious."

    "Trẻ em vốn dĩ rất tò mò."

  • "I'm curious to know why she left."

    "Tôi tò mò muốn biết tại sao cô ấy lại rời đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Curious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'curious' thường được dùng để mô tả một sự quan tâm tích cực đến việc khám phá hoặc tìm hiểu điều gì đó mới mẻ. Nó khác với 'nosy' (tọc mạch) ở chỗ 'curious' thường mang tính xây dựng và không xâm phạm quyền riêng tư của người khác. 'Inquisitive' là một từ đồng nghĩa khác, nhưng thường mang tính trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to of

- **Curious about**: Thường được dùng để diễn tả sự tò mò về một chủ đề, sự kiện hoặc người nào đó. Ví dụ: 'I'm curious about your new job.'
- **Curious to**: Thường được dùng trước một động từ nguyên thể để diễn tả mong muốn tìm hiểu hoặc trải nghiệm điều gì đó. Ví dụ: 'I'm curious to see what happens next.'
- **Curious of**: Ít phổ biến hơn 'curious about', nhưng vẫn được sử dụng để thể hiện sự tò mò. Ví dụ: 'He was curious of the contents of the package.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)