(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ currency controls
C1

currency controls

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát tiền tệ hạn chế tiền tệ quản lý ngoại hối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Currency controls'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hạn chế của chính phủ đối với việc mua và/hoặc bán một loại tiền tệ.

Definition (English Meaning)

Government restrictions on the purchase and/or sale of a currency.

Ví dụ Thực tế với 'Currency controls'

  • "The government imposed strict currency controls to prevent capital flight."

    "Chính phủ đã áp đặt các biện pháp kiểm soát tiền tệ nghiêm ngặt để ngăn chặn tình trạng thoái vốn."

  • "Currency controls can distort the market and lead to black market activities."

    "Kiểm soát tiền tệ có thể bóp méo thị trường và dẫn đến các hoạt động chợ đen."

  • "Many economists argue against currency controls, citing their negative impact on trade and investment."

    "Nhiều nhà kinh tế phản đối kiểm soát tiền tệ, viện dẫn tác động tiêu cực của chúng đối với thương mại và đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Currency controls'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: currency controls
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free flow of capital(dòng vốn tự do)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Currency controls'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Currency controls là các biện pháp mà một quốc gia áp dụng để hạn chế dòng tiền tệ vào và ra khỏi đất nước. Mục đích là để ổn định tỷ giá hối đoái, bảo vệ dự trữ ngoại hối và kiểm soát lạm phát. Các biện pháp này có thể bao gồm hạn chế số lượng ngoại tệ có thể mua hoặc bán, yêu cầu tất cả các giao dịch ngoại tệ phải được thực hiện thông qua ngân hàng trung ương, hoặc áp thuế đối với các giao dịch ngoại tệ. Currency controls thường được áp dụng trong các tình huống khủng hoảng kinh tế hoặc chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

Các giới từ 'on' và 'over' thường được sử dụng để chỉ sự kiểm soát đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The government imposed currency controls on capital flows' (Chính phủ áp đặt kiểm soát tiền tệ đối với dòng vốn). 'There are strict currency controls over the import of luxury goods' (Có những kiểm soát tiền tệ nghiêm ngặt đối với việc nhập khẩu hàng xa xỉ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Currency controls'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)