foreign exchange reserves
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign exchange reserves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài sản do ngân hàng trung ương hoặc cơ quan tiền tệ nắm giữ, thường bằng các loại tiền tệ dự trữ khác nhau, được sử dụng để đảm bảo các khoản nợ như tiền tệ địa phương đã phát hành và để tác động đến chính sách tiền tệ.
Definition (English Meaning)
Assets held by a central bank or monetary authority, usually in various reserve currencies, used to back liabilities such as local currency issued, and to influence monetary policy.
Ví dụ Thực tế với 'Foreign exchange reserves'
-
"The country's foreign exchange reserves have increased significantly in recent years."
"Dự trữ ngoại hối của quốc gia đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Maintaining adequate foreign exchange reserves is crucial for economic stability."
"Duy trì dự trữ ngoại hối đầy đủ là rất quan trọng đối với sự ổn định kinh tế."
-
"The government used foreign exchange reserves to defend the local currency."
"Chính phủ đã sử dụng dự trữ ngoại hối để bảo vệ đồng nội tệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign exchange reserves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreign exchange reserves (plural)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreign exchange reserves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả lượng ngoại tệ mà một quốc gia dự trữ. Dự trữ ngoại hối rất quan trọng để ổn định tỷ giá hối đoái, thanh toán nợ nước ngoài và tài trợ cho nhập khẩu. Nó khác với 'foreign currency reserves' ở chỗ nhấn mạnh chức năng dự trữ và tầm quan trọng của nó đối với chính sách quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính (e.g., 'reserves of foreign exchange'). ‘in’ được dùng để chỉ loại tiền tệ (e.g., 'reserves in US dollars').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign exchange reserves'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.