(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strong
A2

strong

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mạnh khỏe kiên cường vững chắc đậm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strong'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khỏe mạnh, có sức mạnh để di chuyển vật nặng hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi thể lực.

Definition (English Meaning)

Having the power to move heavy weights or perform other physically demanding tasks.

Ví dụ Thực tế với 'Strong'

  • "He is a very strong man."

    "Anh ấy là một người đàn ông rất khỏe mạnh."

  • "The coffee is too strong for me."

    "Cà phê quá đậm đối với tôi."

  • "He has a strong accent."

    "Anh ấy có giọng nói rất đặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strong'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: strong
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Strong'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strong' thường dùng để chỉ sức mạnh thể chất, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả sức mạnh tinh thần, cảm xúc, hoặc khả năng chịu đựng. Khác với 'powerful' (mạnh mẽ, uy lực), 'strong' nhấn mạnh vào khả năng thực tế, khả năng chịu đựng hơn là quyền lực hay ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi đi với 'in', 'strong in' có nghĩa là giỏi, mạnh ở một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: She is strong in math). Khi đi với 'on', 'strong on' có nghĩa là nhấn mạnh, tập trung vào điều gì đó (ví dụ: The company is strong on customer service).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strong'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be strong requires consistent effort.
Để trở nên mạnh mẽ đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng.
Phủ định
It is important not to be strong-armed into making a decision you disagree with.
Điều quan trọng là không bị ép buộc đưa ra một quyết định mà bạn không đồng ý.
Nghi vấn
Why do you want to appear strong in front of them?
Tại sao bạn muốn tỏ ra mạnh mẽ trước mặt họ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the competition starts, he will have been training strong for five months.
Vào thời điểm cuộc thi bắt đầu, anh ấy sẽ đã tập luyện rất hăng say trong năm tháng.
Phủ định
By the end of the year, they won't have been feeling strong enough to participate in the tournament.
Đến cuối năm, họ sẽ không cảm thấy đủ mạnh mẽ để tham gia giải đấu.
Nghi vấn
Will she have been staying strong throughout the entire ordeal?
Liệu cô ấy có đã giữ vững tinh thần mạnh mẽ trong suốt thử thách này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be strong when he was younger.
Anh ấy đã từng khỏe mạnh khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to be so strong, but she's been working out.
Cô ấy đã không từng khỏe mạnh như vậy, nhưng cô ấy đã tập luyện.
Nghi vấn
Did you use to think he was strong?
Bạn đã từng nghĩ anh ấy khỏe mạnh phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)