strong
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strong'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khỏe mạnh, có sức mạnh để di chuyển vật nặng hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi thể lực.
Definition (English Meaning)
Having the power to move heavy weights or perform other physically demanding tasks.
Ví dụ Thực tế với 'Strong'
-
"He is a very strong man."
"Anh ấy là một người đàn ông rất khỏe mạnh."
-
"The coffee is too strong for me."
"Cà phê quá đậm đối với tôi."
-
"He has a strong accent."
"Anh ấy có giọng nói rất đặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strong'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: strong
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strong'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strong' thường dùng để chỉ sức mạnh thể chất, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả sức mạnh tinh thần, cảm xúc, hoặc khả năng chịu đựng. Khác với 'powerful' (mạnh mẽ, uy lực), 'strong' nhấn mạnh vào khả năng thực tế, khả năng chịu đựng hơn là quyền lực hay ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'strong in' có nghĩa là giỏi, mạnh ở một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: She is strong in math). Khi đi với 'on', 'strong on' có nghĩa là nhấn mạnh, tập trung vào điều gì đó (ví dụ: The company is strong on customer service).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strong'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be strong requires consistent effort.
|
Để trở nên mạnh mẽ đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng. |
| Phủ định |
It is important not to be strong-armed into making a decision you disagree with.
|
Điều quan trọng là không bị ép buộc đưa ra một quyết định mà bạn không đồng ý. |
| Nghi vấn |
Why do you want to appear strong in front of them?
|
Tại sao bạn muốn tỏ ra mạnh mẽ trước mặt họ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the competition starts, he will have been training strong for five months.
|
Vào thời điểm cuộc thi bắt đầu, anh ấy sẽ đã tập luyện rất hăng say trong năm tháng. |
| Phủ định |
By the end of the year, they won't have been feeling strong enough to participate in the tournament.
|
Đến cuối năm, họ sẽ không cảm thấy đủ mạnh mẽ để tham gia giải đấu. |
| Nghi vấn |
Will she have been staying strong throughout the entire ordeal?
|
Liệu cô ấy có đã giữ vững tinh thần mạnh mẽ trong suốt thử thách này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be strong when he was younger.
|
Anh ấy đã từng khỏe mạnh khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to be so strong, but she's been working out.
|
Cô ấy đã không từng khỏe mạnh như vậy, nhưng cô ấy đã tập luyện. |
| Nghi vấn |
Did you use to think he was strong?
|
Bạn đã từng nghĩ anh ấy khỏe mạnh phải không? |