curtains
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curtains'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mảnh vải được treo để che ánh sáng hoặc tầm nhìn, hoặc để trang trí cửa sổ hoặc sân khấu.
Definition (English Meaning)
A piece of material hung to block light or view, or to decorate a window or stage.
Ví dụ Thực tế với 'Curtains'
-
"She drew the curtains and closed the window."
"Cô ấy kéo rèm và đóng cửa sổ."
-
"The bedroom had floral curtains."
"Phòng ngủ có rèm cửa họa tiết hoa."
-
"The actors took their bows as the curtains closed."
"Các diễn viên cúi chào khi rèm hạ xuống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curtains'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: curtain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curtains'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng số nhiều 'curtains' để chỉ bộ rèm cửa gồm hai mảnh. 'Curtain' số ít có thể chỉ một tấm rèm duy nhất hoặc được dùng trong các thành ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
behind (ở phía sau rèm): Used to indicate someone or something is hidden. across (ngang qua rèm): Used to indicate a pattern or design that goes across the curtain.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curtains'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.