(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curtains
A2

curtains

noun

Nghĩa tiếng Việt

rèm cửa màn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curtains'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mảnh vải được treo để che ánh sáng hoặc tầm nhìn, hoặc để trang trí cửa sổ hoặc sân khấu.

Definition (English Meaning)

A piece of material hung to block light or view, or to decorate a window or stage.

Ví dụ Thực tế với 'Curtains'

  • "She drew the curtains and closed the window."

    "Cô ấy kéo rèm và đóng cửa sổ."

  • "The bedroom had floral curtains."

    "Phòng ngủ có rèm cửa họa tiết hoa."

  • "The actors took their bows as the curtains closed."

    "Các diễn viên cúi chào khi rèm hạ xuống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curtains'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drapes(rèm cửa (thường nặng và trang trọng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blinds(mành, rèm sáo)
window(cửa sổ)
rods(thanh treo rèm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nội thất Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Curtains'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng số nhiều 'curtains' để chỉ bộ rèm cửa gồm hai mảnh. 'Curtain' số ít có thể chỉ một tấm rèm duy nhất hoặc được dùng trong các thành ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

behind across

behind (ở phía sau rèm): Used to indicate someone or something is hidden. across (ngang qua rèm): Used to indicate a pattern or design that goes across the curtain.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curtains'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)