(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decorate
A2

decorate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trang trí làm đẹp bày biện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decorate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang trí, làm đẹp bằng cách thêm đồ vật hoặc hình ảnh.

Definition (English Meaning)

To make something look more attractive by adding extra items or images to it.

Ví dụ Thực tế với 'Decorate'

  • "They decorated the room with balloons and streamers."

    "Họ trang trí căn phòng bằng bóng bay và dây ruy băng."

  • "She loves to decorate her home for the holidays."

    "Cô ấy thích trang trí nhà cửa vào các dịp lễ."

  • "The cake was decorated with frosting and sprinkles."

    "Chiếc bánh được trang trí bằng kem và cốm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decorate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Decorate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decorate' thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một không gian, vật thể, hoặc sự kiện trở nên đẹp hơn, hấp dẫn hơn. Nó bao hàm ý thêm thắt những yếu tố trang trí. Khác với 'embellish' thường mang nghĩa trang trí lộng lẫy, cầu kỳ hơn, hoặc 'adorn' mang tính trang trọng và thường dùng với đồ trang sức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'Decorate with' được dùng để chỉ vật liệu hoặc đồ vật được sử dụng để trang trí. Ví dụ: 'We decorated the Christmas tree with ornaments'. 'Decorate for' được dùng để chỉ dịp lễ hoặc sự kiện mà việc trang trí được thực hiện. Ví dụ: 'We decorated the house for Christmas'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decorate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)