cuttlefish
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuttlefish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật thân mềm sống ở biển, có mười tay bao gồm hai xúc tu dài, thân rộng dẹt và một lớp vỏ bên trong tạo thành một 'mai mực' giòn.
Definition (English Meaning)
A marine mollusc with ten arms including two long tentacles, a broad flattened body, and an internal shell forming a brittle ‘cuttlebone’.
Ví dụ Thực tế với 'Cuttlefish'
-
"Cuttlefish are masters of camouflage, changing color to blend in with their surroundings."
"Mực nang là bậc thầy ngụy trang, thay đổi màu sắc để hòa lẫn vào môi trường xung quanh."
-
"The cuttlefish ejected a cloud of ink to escape the predator."
"Con mực nang phun ra một đám mây mực để trốn thoát khỏi kẻ săn mồi."
-
"Many people collect cuttlebone found on the beach."
"Nhiều người thu thập mai mực tìm thấy trên bãi biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cuttlefish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cuttlefish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cuttlefish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cuttlefish' thường dùng để chỉ chung các loài mực nang. Mai mực (cuttlebone) được sử dụng làm nguồn canxi cho chim và các loài bò sát nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Of': Dùng để chỉ thành phần, thuộc tính của cuttlefish. Ví dụ: 'The cuttlebone *of* a cuttlefish'. '- As': Dùng để chỉ công dụng của cuttlefish hoặc bộ phận của nó. Ví dụ: 'Cuttlebone is used *as* a calcium supplement'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuttlefish'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marine biologist is going to study the cuttlefish's camouflage techniques.
|
Nhà sinh vật học biển sẽ nghiên cứu các kỹ thuật ngụy trang của mực nang. |
| Phủ định |
They are not going to eat cuttlefish for dinner because they prefer octopus.
|
Họ sẽ không ăn mực nang cho bữa tối vì họ thích bạch tuộc hơn. |
| Nghi vấn |
Are you going to show me the video of the cuttlefish changing colors?
|
Bạn có định cho tôi xem video mực nang đổi màu không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been studying cuttlefish behavior for decades.
|
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu hành vi của mực nang trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
I haven't been seeing any cuttlefish on my dives lately.
|
Gần đây tôi không thấy bất kỳ con mực nang nào trong các lần lặn của mình. |
| Nghi vấn |
Has the aquarium been feeding the cuttlefish regularly?
|
Bể cá đã và đang cho mực nang ăn thường xuyên chưa? |