(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyber-physical systems
C1

cyber-physical systems

noun

Nghĩa tiếng Việt

Hệ thống vật lý điều khiển bằng mạng Hệ thống điều khiển vật lý - mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyber-physical systems'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống vật lý điều khiển bằng mạng (CPS) là các hệ thống kỹ thuật được xây dựng dựa trên, và phụ thuộc vào, sự tích hợp liền mạch giữa tính toán và các thành phần vật lý.

Definition (English Meaning)

Cyber-physical systems (CPS) are engineered systems that are built from, and depend upon, the seamless integration of computation and physical components.

Ví dụ Thực tế với 'Cyber-physical systems'

  • "Cyber-physical systems are crucial for the development of smart cities."

    "Hệ thống vật lý điều khiển bằng mạng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các thành phố thông minh."

  • "Autonomous vehicles are a prime example of cyber-physical systems."

    "Xe tự hành là một ví dụ điển hình của hệ thống vật lý điều khiển bằng mạng."

  • "The integration of sensors and actuators in industrial processes is a cyber-physical system."

    "Việc tích hợp các cảm biến và bộ truyền động trong quy trình công nghiệp là một hệ thống vật lý điều khiển bằng mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyber-physical systems'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyber-physical systems
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Internet of Things (IoT)(Internet Vạn Vật)
Embedded Systems(Hệ thống nhúng)
Robotics(Người máy học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Cyber-physical systems'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CPS kết hợp các khả năng tính toán, mạng và vật lý. Các hệ thống này phức tạp và thường được sử dụng trong các ứng dụng quan trọng về an toàn, như hàng không, ô tô, và cơ sở hạ tầng quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'CPS in manufacturing' (CPS trong sản xuất) chỉ việc sử dụng CPS trong lĩnh vực sản xuất. 'CPS for healthcare' (CPS cho chăm sóc sức khỏe) chỉ việc sử dụng CPS trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyber-physical systems'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)