e-crime
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'E-crime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tội phạm liên quan đến việc sử dụng máy tính hoặc internet.
Definition (English Meaning)
Crime that involves the use of a computer or the internet.
Ví dụ Thực tế với 'E-crime'
-
"The company suffered from several incidents of e-crime last year."
"Công ty đã phải chịu đựng một vài vụ tội phạm mạng trong năm ngoái."
-
"E-crime is a growing concern for businesses and individuals alike."
"Tội phạm mạng đang là một mối lo ngại ngày càng tăng đối với các doanh nghiệp và cá nhân."
-
"The police are investigating several cases of e-crime in the city."
"Cảnh sát đang điều tra một số vụ tội phạm mạng trong thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'E-crime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: e-crime
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'E-crime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'e-crime' thường được sử dụng để chỉ các hành vi phạm tội như lừa đảo trực tuyến, đánh cắp thông tin cá nhân, tấn công mạng, phát tán virus, xâm nhập hệ thống máy tính, và các hành vi bất hợp pháp khác được thực hiện thông qua môi trường điện tử. Nó nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong việc thực hiện hoặc tạo điều kiện cho các hoạt động phạm tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'e-crime of' thường được sử dụng để chỉ loại hình tội phạm, ví dụ 'e-crime of fraud' (tội phạm lừa đảo trực tuyến). 'e-crime against' thường chỉ đối tượng bị tấn công, ví dụ 'e-crime against businesses' (tội phạm mạng chống lại doanh nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'E-crime'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.