moderated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moderated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kiểm duyệt; được điều hành; được giữ trong giới hạn hợp lý.
Definition (English Meaning)
Controlled; restrained; kept within reasonable limits.
Ví dụ Thực tế với 'Moderated'
-
"The online forum is moderated to ensure respectful discussions."
"Diễn đàn trực tuyến được kiểm duyệt để đảm bảo các cuộc thảo luận tôn trọng lẫn nhau."
-
"The comments section is closely moderated to prevent spam and abuse."
"Phần bình luận được kiểm duyệt chặt chẽ để ngăn chặn thư rác và lạm dụng."
-
"The panel discussion was expertly moderated, covering a wide range of perspectives."
"Cuộc thảo luận nhóm đã được điều hành một cách chuyên nghiệp, bao gồm nhiều quan điểm khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moderated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: moderate
- Adjective: moderated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moderated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'moderated' nhấn mạnh vào việc kiểm soát hoặc điều chỉnh một cái gì đó để duy trì sự cân bằng hoặc tránh thái quá. Nó thường được sử dụng để mô tả các cuộc thảo luận, diễn đàn, hoặc nội dung đã được xem xét và điều chỉnh để tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn nhất định. So với 'controlled' (kiểm soát), 'moderated' mang ý nghĩa nhẹ nhàng và hợp tác hơn, thường ám chỉ sự can thiệp để duy trì trật tự và công bằng, thay vì áp đặt sự kiểm soát hoàn toàn. Ví dụ, một diễn đàn 'moderated' vẫn cho phép tự do ngôn luận, nhưng có người điều hành để ngăn chặn những hành vi lạm dụng hoặc vi phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Moderated by’ chỉ người hoặc tổ chức thực hiện việc điều hành, kiểm duyệt. Ví dụ: 'The discussion was moderated by a panel of experts.' (‘Cuộc thảo luận được điều hành bởi một nhóm chuyên gia.’) ‘Moderated through’ chỉ phương tiện hoặc quy trình được sử dụng để điều hành. Ví dụ: 'The content is moderated through an automated system and human reviewers.' (‘Nội dung được kiểm duyệt thông qua hệ thống tự động và người đánh giá.’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moderated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.