(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data ethics
C1

data ethics

noun

Nghĩa tiếng Việt

đạo đức dữ liệu luân lý dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data ethics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của đạo đức học đánh giá các thực tiễn dữ liệu với mục tiêu thiết lập các tiêu chuẩn đạo đức để bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân, ngăn chặn phân biệt đối xử và đảm bảo tính công bằng trong việc thu thập, sử dụng và giải thích dữ liệu.

Definition (English Meaning)

A branch of ethics that evaluates data practices with the goal of establishing moral standards to protect individuals' privacy, prevent discrimination, and ensure fairness in data collection, use, and interpretation.

Ví dụ Thực tế với 'Data ethics'

  • "Data ethics is becoming increasingly important as organizations collect and use more personal data."

    "Đạo đức dữ liệu ngày càng trở nên quan trọng khi các tổ chức thu thập và sử dụng nhiều dữ liệu cá nhân hơn."

  • "Companies must consider data ethics when developing new AI systems."

    "Các công ty phải xem xét đạo đức dữ liệu khi phát triển các hệ thống AI mới."

  • "The university offers a course on data ethics for students in computer science."

    "Trường đại học cung cấp một khóa học về đạo đức dữ liệu cho sinh viên khoa học máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data ethics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data ethics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

information ethics(đạo đức thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data privacy(quyền riêng tư dữ liệu)
algorithmic bias(thiên vị thuật toán)
data security(bảo mật dữ liệu)
artificial intelligence ethics(đạo đức trí tuệ nhân tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đạo đức học Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Data ethics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data ethics tập trung vào các khía cạnh đạo đức của dữ liệu, bao gồm cách dữ liệu được thu thập, lưu trữ, phân tích và sử dụng. Nó bao gồm các vấn đề như quyền riêng tư, bảo mật, tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và công bằng. Nó khác với 'computer ethics' (đạo đức máy tính) ở chỗ tập trung cụ thể vào dữ liệu, trong khi 'computer ethics' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến phần cứng và phần mềm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In data ethics’ đề cập đến một hành động hoặc khía cạnh cụ thể nằm trong lĩnh vực này. 'Of data ethics' đề cập đến một thuộc tính hoặc đặc điểm của bản thân data ethics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data ethics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)