(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ daq (data acquisition)
C1

daq (data acquisition)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thu thập dữ liệu hệ thống thu thập dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daq (data acquisition)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lấy mẫu các tín hiệu đo lường các điều kiện vật lý trong thế giới thực và chuyển đổi các mẫu kết quả thành các giá trị số kỹ thuật số có thể được xử lý bởi máy tính.

Definition (English Meaning)

The process of sampling signals that measure real world physical conditions and converting the resulting samples into digital numeric values that can be manipulated by a computer.

Ví dụ Thực tế với 'Daq (data acquisition)'

  • "The data acquisition system accurately recorded the temperature fluctuations."

    "Hệ thống thu thập dữ liệu đã ghi lại chính xác các biến động nhiệt độ."

  • "We are using a DAQ system to monitor the performance of the engine."

    "Chúng tôi đang sử dụng một hệ thống DAQ để theo dõi hiệu suất của động cơ."

  • "The data acquisition process is crucial for our research."

    "Quá trình thu thập dữ liệu là rất quan trọng cho nghiên cứu của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Daq (data acquisition)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: daq, data acquisition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data capture(thu thập dữ liệu)
data logging(ghi nhật ký dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Daq (data acquisition)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data acquisition (DAQ) systems, which are usually computer-based, are used for capturing data from sensors, performing signal processing, and visualizing the data. 'DAQ' thường được dùng như một từ viết tắt. Sự khác biệt giữa 'data acquisition' và 'data logging' là 'data acquisition' thiên về việc thu thập dữ liệu nhanh chóng, có hệ thống để phân tích và điều khiển, trong khi 'data logging' thiên về việc ghi lại dữ liệu trong thời gian dài để theo dõi xu hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

Using 'for': DAQ *for* industrial control. Using 'in': Advancements *in* DAQ technology. Using 'with': DAQ systems *with* advanced features.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Daq (data acquisition)'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The laboratory used data acquisition (DAQ) to monitor the experiment last year.
Phòng thí nghiệm đã sử dụng hệ thống thu thập dữ liệu (DAQ) để theo dõi thí nghiệm vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't use DAQ (data acquisition) in their old system because it was too expensive.
Họ đã không sử dụng DAQ (hệ thống thu thập dữ liệu) trong hệ thống cũ của họ vì nó quá đắt.
Nghi vấn
Did the scientists use data acquisition (DAQ) to record the results?
Các nhà khoa học có sử dụng hệ thống thu thập dữ liệu (DAQ) để ghi lại kết quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)