data purging
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data purging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ vĩnh viễn dữ liệu khỏi một hệ thống lưu trữ hoặc cơ sở dữ liệu, đảm bảo rằng nó không thể được khôi phục hoặc tái tạo.
Definition (English Meaning)
The process of permanently removing data from a storage system or database, ensuring that it cannot be recovered or reconstructed.
Ví dụ Thực tế với 'Data purging'
-
"The company implemented a data purging policy to comply with GDPR regulations."
"Công ty đã triển khai một chính sách thanh lọc dữ liệu để tuân thủ các quy định của GDPR."
-
"Regular data purging helps maintain optimal system performance."
"Việc thanh lọc dữ liệu thường xuyên giúp duy trì hiệu suất hệ thống tối ưu."
-
"Data purging is a critical step in decommissioning legacy systems."
"Việc thanh lọc dữ liệu là một bước quan trọng trong việc ngừng hoạt động các hệ thống cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data purging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data purging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data purging nhấn mạnh tính chất xóa bỏ hoàn toàn và không thể khôi phục. Nó khác với 'data archiving' (lưu trữ dữ liệu), nơi dữ liệu được chuyển đến một vị trí lưu trữ khác để sử dụng trong tương lai. Nó cũng khác với 'data deletion' thông thường, vì quá trình này có thể không đảm bảo xóa vĩnh viễn (ví dụ: dữ liệu có thể vẫn còn trong thùng rác hoặc các bản sao lưu). Data purging thường được thực hiện để tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu hoặc để giải phóng dung lượng lưu trữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ (mục đích): Data purging is crucial for compliance. ‘after’ (thời điểm): Data purging after a set period is required. ‘during’ (trong quá trình): Data purging during decommissioning is essential.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data purging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.