(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data archiving
B2

data archiving

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ dữ liệu lưu trữ hồ sơ dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data archiving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình di chuyển dữ liệu không còn được sử dụng thường xuyên sang một thiết bị lưu trữ riêng biệt để lưu giữ lâu dài.

Definition (English Meaning)

The process of moving data that is no longer actively used to a separate storage device for long-term retention.

Ví dụ Thực tế với 'Data archiving'

  • "The company implemented a data archiving strategy to comply with legal regulations."

    "Công ty đã triển khai một chiến lược lưu trữ dữ liệu để tuân thủ các quy định pháp luật."

  • "Data archiving ensures that important records are preserved for future reference."

    "Lưu trữ dữ liệu đảm bảo rằng các hồ sơ quan trọng được bảo quản để tham khảo trong tương lai."

  • "Regular data archiving can help organizations reduce storage costs."

    "Việc lưu trữ dữ liệu thường xuyên có thể giúp các tổ chức giảm chi phí lưu trữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data archiving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data archiving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

active data(dữ liệu đang hoạt động)
real-time data(dữ liệu thời gian thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data archiving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data archiving khác với backup ở chỗ archiving là để lưu giữ lâu dài và có thể không cần khôi phục nhanh chóng, trong khi backup là để khôi phục dữ liệu khi hệ thống gặp sự cố. Archiving thường bao gồm việc lập chỉ mục và ghi nhãn dữ liệu để dễ dàng tìm kiếm và truy xuất sau này. Thường được sử dụng trong các ngành như tài chính, y tế và chính phủ, nơi yêu cầu lưu giữ dữ liệu trong nhiều năm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

for (mục đích): data archiving *for* compliance (lưu trữ dữ liệu để tuân thủ). of (thuộc về): the process *of* data archiving (quá trình lưu trữ dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data archiving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)