(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data acquisition system
B2

data acquisition system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống thu thập dữ liệu hệ thống DAQ hệ thống DAS
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data acquisition system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống được sử dụng để lấy mẫu các tín hiệu đo lường các điều kiện vật lý trong thế giới thực và chuyển đổi các mẫu kết quả thành các giá trị số kỹ thuật số có thể được xử lý bởi máy tính.

Definition (English Meaning)

A system used to sample the signals that measure real world physical conditions and convert the resulting samples into digital numeric values that can be manipulated by a computer.

Ví dụ Thực tế với 'Data acquisition system'

  • "The data acquisition system recorded temperature changes over time."

    "Hệ thống thu thập dữ liệu đã ghi lại sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian."

  • "A modern data acquisition system typically consists of sensors, signal conditioning circuitry, and an analog-to-digital converter."

    "Một hệ thống thu thập dữ liệu hiện đại thường bao gồm các cảm biến, mạch xử lý tín hiệu và bộ chuyển đổi tương tự sang số."

  • "Researchers used a data acquisition system to monitor the patient's vital signs during the experiment."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một hệ thống thu thập dữ liệu để theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong quá trình thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data acquisition system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data acquisition system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

DAQ(Hệ thống DAQ (viết tắt))
DAS(Hệ thống DAS (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện tử Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Data acquisition system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống thu thập dữ liệu (Data Acquisition System - DAS hoặc DAQ) là một hệ thống gồm các thành phần phần cứng và phần mềm được sử dụng để đo lường các hiện tượng vật lý và điện và chuyển đổi chúng thành dạng kỹ thuật số để xử lý và phân tích trên máy tính. DAS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, y học và sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data acquisition system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)