(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storage device
B1

storage device

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị lưu trữ phương tiện lưu trữ bộ nhớ lưu trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storage device'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị máy tính mà trên đó thông tin, chương trình hoặc dữ liệu có thể được lưu trữ.

Definition (English Meaning)

A piece of computer equipment on which information, programs, or data can be stored.

Ví dụ Thực tế với 'Storage device'

  • "A hard drive is a common storage device."

    "Ổ cứng là một thiết bị lưu trữ phổ biến."

  • "This computer has a large storage device for all my photos and videos."

    "Máy tính này có một thiết bị lưu trữ lớn cho tất cả ảnh và video của tôi."

  • "Cloud storage devices are becoming increasingly popular."

    "Các thiết bị lưu trữ đám mây đang ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storage device'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storage device
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Storage device'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'storage device' được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ bất kỳ phần cứng nào có khả năng lưu trữ dữ liệu. Nó có thể bao gồm ổ cứng (HDD), ổ cứng thể rắn (SSD), USB flash drive, thẻ nhớ SD, đĩa quang (CD, DVD, Blu-ray), và nhiều loại thiết bị khác. Khái niệm 'storage' nhấn mạnh khả năng giữ lại thông tin lâu dài, khác với 'memory' thường dùng để chỉ bộ nhớ tạm thời (RAM).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Storage device for' thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của thiết bị lưu trữ. Ví dụ: 'This USB drive is a storage device for backing up important files.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storage device'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The computer, a powerful tool for modern life, needs a reliable storage device.
Máy tính, một công cụ mạnh mẽ cho cuộc sống hiện đại, cần một thiết bị lưu trữ đáng tin cậy.
Phủ định
Despite its small size, this USB drive, a type of storage device, is not easily lost.
Mặc dù kích thước nhỏ, ổ USB này, một loại thiết bị lưu trữ, không dễ bị mất.
Nghi vấn
Considering the importance of data security, is choosing a reputable storage device, such as a solid-state drive, crucial?
Xem xét tầm quan trọng của bảo mật dữ liệu, liệu việc chọn một thiết bị lưu trữ uy tín, chẳng hạn như ổ cứng thể rắn, có phải là rất quan trọng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My new computer has a large storage device.
Máy tính mới của tôi có một thiết bị lưu trữ lớn.
Phủ định
Isn't a USB drive a type of storage device?
Ổ USB không phải là một loại thiết bị lưu trữ sao?
Nghi vấn
Is this flash drive a reliable storage device?
Ổ flash này có phải là một thiết bị lưu trữ đáng tin cậy không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, they will have upgraded all the company's storage devices to solid-state drives.
Đến năm sau, họ sẽ đã nâng cấp tất cả các thiết bị lưu trữ của công ty lên ổ cứng thể rắn.
Phủ định
By the time the new software is released, the IT department won't have tested all the different types of storage devices for compatibility.
Trước khi phần mềm mới được phát hành, bộ phận IT sẽ chưa kiểm tra tất cả các loại thiết bị lưu trữ khác nhau về khả năng tương thích.
Nghi vấn
Will the museum have digitized all of its historical documents and stored them on a secure storage device by the end of the project?
Liệu bảo tàng có số hóa tất cả các tài liệu lịch sử của mình và lưu trữ chúng trên một thiết bị lưu trữ an toàn vào cuối dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)