data store
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data store'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kho lưu trữ để lưu trữ và quản lý các tập hợp dữ liệu một cách lâu dài.
Definition (English Meaning)
A repository for persistently storing and managing collections of data.
Ví dụ Thực tế với 'Data store'
-
"The company migrated its customer data to a new data store to improve performance."
"Công ty đã di chuyển dữ liệu khách hàng của mình sang một kho lưu trữ dữ liệu mới để cải thiện hiệu suất."
-
"Choosing the right data store is crucial for the success of any data-driven application."
"Việc lựa chọn kho lưu trữ dữ liệu phù hợp là rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ ứng dụng dựa trên dữ liệu nào."
-
"The performance of the data store directly impacts the responsiveness of the website."
"Hiệu suất của kho lưu trữ dữ liệu ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phản hồi của trang web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data store'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data store
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data store'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'data store' là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại hệ thống lưu trữ dữ liệu khác nhau, từ cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống đến các kho dữ liệu NoSQL và các dịch vụ lưu trữ đám mây. Nó nhấn mạnh việc lưu trữ dữ liệu một cách có cấu trúc để truy cập và sử dụng sau này. Khác với 'database', 'data store' mang tính khái quát hơn, bao gồm cả các hệ thống lưu trữ phi truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ vị trí hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'The data is stored *in* a data store.' (Dữ liệu được lưu trữ trong một kho lưu trữ dữ liệu.)
* **of:** Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'A critical component *of* the data store is the backup system.' (Một thành phần quan trọng của kho lưu trữ dữ liệu là hệ thống sao lưu.)
* **for:** Chỉ mục đích. Ví dụ: 'This data store is designed *for* storing transactional data.' (Kho lưu trữ dữ liệu này được thiết kế để lưu trữ dữ liệu giao dịch.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data store'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.